incomparable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incomparable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất sắc đến mức không thể so sánh được; vô song, có một không hai.
Definition (English Meaning)
So outstanding as to be beyond comparison; matchless.
Ví dụ Thực tế với 'Incomparable'
-
"The beauty of the sunset was incomparable."
"Vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn là vô song."
-
"Her talent as a musician is truly incomparable."
"Tài năng của cô ấy với tư cách là một nhạc sĩ thực sự là có một không hai."
-
"The chef's skills are incomparable, every dish is a masterpiece."
"Kỹ năng của đầu bếp là vô song, mọi món ăn đều là một kiệt tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incomparable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incomparable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incomparable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incomparable' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người có phẩm chất vượt trội, không thể sánh bằng bất kỳ ai hoặc bất cứ thứ gì khác. Nó nhấn mạnh sự độc đáo và sự xuất sắc tuyệt đối. Khác với 'unique' (duy nhất), 'incomparable' nhấn mạnh vào chất lượng vượt trội thay vì chỉ sự tồn tại duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incomparable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her talent is incomparable is widely acknowledged.
|
Việc tài năng của cô ấy là vô song được công nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
Whether his latest performance was truly incomparable is still being debated.
|
Việc màn trình diễn mới nhất của anh ấy có thực sự vô song hay không vẫn đang được tranh luận. |
| Nghi vấn |
What makes her beauty incomparable is a question many people ask.
|
Điều gì làm cho vẻ đẹp của cô ấy trở nên vô song là một câu hỏi mà nhiều người đặt ra. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new museum opens, the Mona Lisa will have proven itself to be an incomparable masterpiece for centuries.
|
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, Mona Lisa sẽ chứng tỏ mình là một kiệt tác có một không hai trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the competition, no other performance will have been considered incomparable to hers.
|
Đến cuối cuộc thi, sẽ không có màn trình diễn nào khác được coi là không thể so sánh được với màn trình diễn của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will his dedication to the project have rendered his contributions incomparable to those of his colleagues by the time it is completed?
|
Liệu sự cống hiến của anh ấy cho dự án có khiến những đóng góp của anh ấy trở nên không thể so sánh được với những đồng nghiệp của anh ấy vào thời điểm nó hoàn thành không? |