rightly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rightly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đúng đắn, chính đáng, hợp lý, có lý do chính đáng.
Definition (English Meaning)
In accordance with what is morally correct or justifiable.
Ví dụ Thực tế với 'Rightly'
-
"He was rightly praised for his bravery."
"Anh ấy đã được khen ngợi một cách xứng đáng cho sự dũng cảm của mình."
-
"She rightly assumed that he would be late."
"Cô ấy hoàn toàn có lý do để cho rằng anh ấy sẽ đến muộn."
-
"The newspaper was rightly criticized for its biased reporting."
"Tờ báo đã bị chỉ trích một cách thích đáng vì đưa tin thiên vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rightly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: rightly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rightly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động hoặc phán xét được thực hiện một cách công bằng, hợp lẽ phải hoặc theo quy tắc đạo đức. Thường dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc khẳng định tính đúng đắn của một hành động/ý kiến nào đó. Khác với 'correctly' (đúng về mặt thông tin/kỹ thuật) và 'justly' (đúng theo luật pháp/công lý).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rightly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.