(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rightly
B2

rightly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đúng đắn một cách chính đáng một cách hợp lý xứng đáng có lý do chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rightly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đúng đắn, chính đáng, hợp lý, có lý do chính đáng.

Definition (English Meaning)

In accordance with what is morally correct or justifiable.

Ví dụ Thực tế với 'Rightly'

  • "He was rightly praised for his bravery."

    "Anh ấy đã được khen ngợi một cách xứng đáng cho sự dũng cảm của mình."

  • "She rightly assumed that he would be late."

    "Cô ấy hoàn toàn có lý do để cho rằng anh ấy sẽ đến muộn."

  • "The newspaper was rightly criticized for its biased reporting."

    "Tờ báo đã bị chỉ trích một cách thích đáng vì đưa tin thiên vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rightly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: rightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Rightly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hoặc phán xét được thực hiện một cách công bằng, hợp lẽ phải hoặc theo quy tắc đạo đức. Thường dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc khẳng định tính đúng đắn của một hành động/ý kiến nào đó. Khác với 'correctly' (đúng về mặt thông tin/kỹ thuật) và 'justly' (đúng theo luật pháp/công lý).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rightly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)