(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incorrigible
C1

incorrigible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể sửa chữa được không thể cải tạo được cứng đầu không thể trị được chai lì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorrigible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể sửa chữa, cải thiện hoặc cải tạo được.

Definition (English Meaning)

Not able to be corrected, improved, or reformed.

Ví dụ Thực tế với 'Incorrigible'

  • "He is an incorrigible liar."

    "Anh ta là một kẻ nói dối không thể sửa chữa được."

  • "Despite numerous attempts at rehabilitation, the criminal remained incorrigible."

    "Mặc dù đã có nhiều nỗ lực phục hồi nhân phẩm, tên tội phạm vẫn không thể cải tạo được."

  • "Her incorrigible optimism always brightened the mood."

    "Sự lạc quan không thể lay chuyển của cô ấy luôn làm bừng sáng tâm trạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incorrigible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incorrigible
  • Adverb: incorrigibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stubborn(bướng bỉnh)
obdurate(cứng đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incorrigible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incorrigible' thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành vi xấu đến mức không thể thay đổi. Nó mang một sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, nhấn mạnh sự cố chấp và khó bảo của đối tượng được mô tả. So với 'unreformable' (không thể cải tạo), 'incorrigible' có thể áp dụng cho cả tính cách và hành vi, trong khi 'unreformable' thường tập trung vào khả năng thay đổi hành vi đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorrigible'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a child is incorrigible, teachers often feel helpless.
Nếu một đứa trẻ không thể sửa đổi được, giáo viên thường cảm thấy bất lực.
Phủ định
When someone behaves incorrigibly, people don't usually want to be around them.
Khi ai đó cư xử một cách không thể sửa đổi được, mọi người thường không muốn ở gần họ.
Nghi vấn
If a politician is considered incorrigible, do voters still support them?
Nếu một chính trị gia bị coi là không thể sửa đổi được, liệu cử tri có còn ủng hộ họ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is incorrigible when it comes to punctuality; he's always late.
Anh ta không thể sửa chữa được về tính đúng giờ; anh ta luôn luôn trễ.
Phủ định
Why isn't he considered incorrigible despite his repeated offenses?
Tại sao anh ta không bị coi là không thể sửa chữa được mặc dù đã phạm lỗi nhiều lần?
Nghi vấn
What makes him so incorrigibly stubborn?
Điều gì khiến anh ta bướng bỉnh một cách không thể sửa chữa như vậy?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be incorrigible if he continues to skip class.
Anh ta sẽ không thể sửa chữa được nếu anh ta tiếp tục trốn học.
Phủ định
She is not going to be incorrigible even if she makes mistakes.
Cô ấy sẽ không trở nên không thể sửa chữa được ngay cả khi cô ấy mắc lỗi.
Nghi vấn
Will they act incorrigibly if they are not supervised?
Liệu họ có hành động một cách không thể sửa chữa được nếu họ không được giám sát không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has proven to be incorrigible despite all efforts to reform him.
Anh ta đã chứng tỏ là không thể cải tạo được mặc dù mọi nỗ lực cải tạo anh ta.
Phủ định
They haven't incorrigibly dismissed the possibility of his rehabilitation.
Họ đã không bác bỏ một cách không thể sửa chữa khả năng phục hồi của anh ta.
Nghi vấn
Has she considered him incorrigible after all his offenses?
Cô ấy đã coi anh ta là không thể cải tạo được sau tất cả những hành vi phạm tội của anh ta chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been behaving incorrigibly since he arrived.
Anh ta đã cư xử không thể sửa chữa được kể từ khi đến.
Phủ định
She hasn't been dealing with his incorrigible attitude very well.
Cô ấy đã không đối phó tốt với thái độ không thể sửa chữa của anh ấy.
Nghi vấn
Has the child been acting incorrigibly all day?
Đứa trẻ đã cư xử không thể sửa chữa được cả ngày hôm nay sao?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he weren't so incorrigible; it makes teaching him impossible.
Tôi ước gì anh ta không quá ương bướng; điều đó làm cho việc dạy anh ta trở nên bất khả thi.
Phủ định
If only the student weren't incorrigibly disruptive in class, we could cover more material.
Ước gì học sinh không quậy phá một cách không thể sửa chữa được trong lớp, chúng ta có thể bao quát nhiều tài liệu hơn.
Nghi vấn
I wish I could know if being incorrigible is a conscious choice for him.
Tôi ước tôi có thể biết liệu việc ương bướng có phải là một lựa chọn có ý thức đối với anh ấy hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)