(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reformable
C1

reformable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể cải cách được có khả năng cải tổ có thể cải thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reformable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể cải cách được; có khả năng được cải thiện hoặc thay đổi theo hướng tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Capable of being reformed; susceptible to improvement or change for the better.

Ví dụ Thực tế với 'Reformable'

  • "The old system was considered reformable if given the right resources and leadership."

    "Hệ thống cũ được cho là có thể cải cách nếu được cung cấp đủ nguồn lực và sự lãnh đạo phù hợp."

  • "The country's economy was reformable, but it required significant policy changes."

    "Nền kinh tế của đất nước có thể cải cách được, nhưng nó đòi hỏi những thay đổi chính sách đáng kể."

  • "Many believed the educational system was reformable with enough investment in teacher training."

    "Nhiều người tin rằng hệ thống giáo dục có thể cải cách được nếu đầu tư đủ vào việc đào tạo giáo viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reformable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reformable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

correctable(có thể sửa chữa)
amendable(có thể sửa đổi)
improvable(có thể cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reform(cải cách)
improvement(sự cải thiện)
change(sự thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Reformable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reformable' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, tổ chức, hoặc hành vi có thể được sửa đổi hoặc cải tiến. Nó nhấn mạnh tiềm năng cho sự thay đổi tích cực. Khác với 'changeable' (có thể thay đổi) chỉ đơn thuần nói về khả năng thay đổi, 'reformable' hàm ý sự thay đổi có mục đích và hướng đến sự tốt đẹp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reformable'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believed the system was reformable with the right policies.
Họ tin rằng hệ thống có thể cải cách được với các chính sách phù hợp.
Phủ định
None of the damage was reformable without significant investment.
Không thiệt hại nào có thể khắc phục được nếu không có đầu tư đáng kể.
Nghi vấn
Is this contract reformable, or are we bound by its original terms?
Hợp đồng này có thể sửa đổi được không, hay chúng ta bị ràng buộc bởi các điều khoản ban đầu của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)