incredibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incredibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ cao; rất nhiều.
Definition (English Meaning)
To an extremely high degree; very.
Ví dụ Thực tế với 'Incredibly'
-
"The movie was incredibly boring."
"Bộ phim cực kỳ chán."
-
"She was incredibly talented."
"Cô ấy tài năng một cách đáng kinh ngạc."
-
"The weather is incredibly hot today."
"Thời tiết hôm nay nóng một cách khủng khiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incredibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: incredibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incredibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Incredibly là một trạng từ dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ khác. Nó thường mang sắc thái tích cực, nhưng cũng có thể dùng trong những tình huống tiêu cực để nhấn mạnh sự tồi tệ của chúng. So với 'very', 'incredibly' thể hiện mức độ cao hơn, mang tính chất gây ấn tượng và đáng ngạc nhiên hơn. Khác với 'extremely' mang tính trung lập hơn, 'incredibly' có thể gợi cảm xúc mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incredibly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he finished the marathon incredibly quickly surprised everyone.
|
Việc anh ấy hoàn thành cuộc đua marathon nhanh đến mức đáng kinh ngạc đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she found the movie incredibly boring is not clear.
|
Việc cô ấy thấy bộ phim chán đến mức khó tin hay không thì không rõ. |
| Nghi vấn |
Why he reacted so incredibly strongly to the news is a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại phản ứng mạnh mẽ đến mức đáng kinh ngạc với tin tức vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Incredibly, she managed to finish the marathon despite her injury.
|
Thật không thể tin được, cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon dù bị thương. |
| Phủ định |
Incredibly, he didn't know the answer to such a simple question.
|
Thật khó tin, anh ấy lại không biết câu trả lời cho một câu hỏi đơn giản như vậy. |
| Nghi vấn |
Incredibly, is that really the actual price?
|
Thật khó tin, đó có thực sự là giá thật không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He played incredibly well in the match.
|
Anh ấy đã chơi cực kỳ tốt trong trận đấu. |
| Phủ định |
They weren't incredibly happy with the results.
|
Họ không thực sự hài lòng với kết quả. |
| Nghi vấn |
Did she sing incredibly beautifully?
|
Cô ấy đã hát có tuyệt vời không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She played the piano incredibly well.
|
Cô ấy chơi piano hay một cách đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
Not only did he sing incredibly, but he also danced.
|
Không những anh ấy hát hay đáng kinh ngạc, mà anh ấy còn nhảy nữa. |
| Nghi vấn |
Should you practice incredibly hard, will you win the competition?
|
Nếu bạn luyện tập chăm chỉ một cách đáng kinh ngạc, bạn sẽ thắng cuộc thi chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dances incredibly well.
|
Cô ấy nhảy cực kỳ giỏi. |
| Phủ định |
He does not play the piano incredibly often.
|
Anh ấy không chơi piano một cách thường xuyên đáng kinh ngạc. |
| Nghi vấn |
Does she sing incredibly beautifully?
|
Cô ấy hát có hay đến mức đáng kinh ngạc không? |