(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incredibly
B2

incredibly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cực kỳ vô cùng khủng khiếp đáng kinh ngạc hết sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incredibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ cao; rất nhiều.

Definition (English Meaning)

To an extremely high degree; very.

Ví dụ Thực tế với 'Incredibly'

  • "The movie was incredibly boring."

    "Bộ phim cực kỳ chán."

  • "She was incredibly talented."

    "Cô ấy tài năng một cách đáng kinh ngạc."

  • "The weather is incredibly hot today."

    "Thời tiết hôm nay nóng một cách khủng khiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incredibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: incredibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút)
moderately(vừa phải)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Incredibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incredibly là một trạng từ dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ khác. Nó thường mang sắc thái tích cực, nhưng cũng có thể dùng trong những tình huống tiêu cực để nhấn mạnh sự tồi tệ của chúng. So với 'very', 'incredibly' thể hiện mức độ cao hơn, mang tính chất gây ấn tượng và đáng ngạc nhiên hơn. Khác với 'extremely' mang tính trung lập hơn, 'incredibly' có thể gợi cảm xúc mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incredibly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he finished the marathon incredibly quickly surprised everyone.
Việc anh ấy hoàn thành cuộc đua marathon nhanh đến mức đáng kinh ngạc đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she found the movie incredibly boring is not clear.
Việc cô ấy thấy bộ phim chán đến mức khó tin hay không thì không rõ.
Nghi vấn
Why he reacted so incredibly strongly to the news is a mystery.
Tại sao anh ấy lại phản ứng mạnh mẽ đến mức đáng kinh ngạc với tin tức vẫn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Incredibly, she managed to finish the marathon despite her injury.
Thật không thể tin được, cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon dù bị thương.
Phủ định
Incredibly, he didn't know the answer to such a simple question.
Thật khó tin, anh ấy lại không biết câu trả lời cho một câu hỏi đơn giản như vậy.
Nghi vấn
Incredibly, is that really the actual price?
Thật khó tin, đó có thực sự là giá thật không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He played incredibly well in the match.
Anh ấy đã chơi cực kỳ tốt trong trận đấu.
Phủ định
They weren't incredibly happy with the results.
Họ không thực sự hài lòng với kết quả.
Nghi vấn
Did she sing incredibly beautifully?
Cô ấy đã hát có tuyệt vời không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She played the piano incredibly well.
Cô ấy chơi piano hay một cách đáng kinh ngạc.
Phủ định
Not only did he sing incredibly, but he also danced.
Không những anh ấy hát hay đáng kinh ngạc, mà anh ấy còn nhảy nữa.
Nghi vấn
Should you practice incredibly hard, will you win the competition?
Nếu bạn luyện tập chăm chỉ một cách đáng kinh ngạc, bạn sẽ thắng cuộc thi chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dances incredibly well.
Cô ấy nhảy cực kỳ giỏi.
Phủ định
He does not play the piano incredibly often.
Anh ấy không chơi piano một cách thường xuyên đáng kinh ngạc.
Nghi vấn
Does she sing incredibly beautifully?
Cô ấy hát có hay đến mức đáng kinh ngạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)