incrimination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incrimination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động buộc tội ai đó về một tội ác hoặc đưa ra bằng chứng cho thấy ai đó có tội.
Definition (English Meaning)
The act of accusing someone of a crime or presenting evidence that shows someone is guilty of a crime.
Ví dụ Thực tế với 'Incrimination'
-
"The evidence led to the incrimination of the suspect."
"Bằng chứng dẫn đến việc buộc tội nghi phạm."
-
"He feared incrimination if he testified."
"Anh ta sợ bị buộc tội nếu anh ta làm chứng."
-
"The Fifth Amendment protects against self-incrimination."
"Tu chính án thứ năm bảo vệ chống lại việc tự buộc tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incrimination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incrimination
- Verb: incriminate
- Adjective: incriminatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incrimination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incrimination' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là khi nói về việc tự buộc tội bản thân (self-incrimination). Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động dẫn đến việc chứng minh ai đó có tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: incrimination of someone (buộc tội ai đó). in: incrimination in something (liên quan đến việc buộc tội trong một vấn đề gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incrimination'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to incriminate his rival by planting false evidence.
|
Anh ta đã cố gắng buộc tội đối thủ của mình bằng cách gài bằng chứng giả. |
| Phủ định |
She decided not to incriminate herself during the investigation.
|
Cô ấy quyết định không tự buộc tội mình trong quá trình điều tra. |
| Nghi vấn |
Why would he want to incriminate an innocent person?
|
Tại sao anh ta lại muốn buộc tội một người vô tội? |