(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crimination
C1

crimination

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự buộc tội sự tố cáo hành động buộc tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crimination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động buộc tội hoặc tố cáo; sự buộc tội; sự tố cáo.

Definition (English Meaning)

The act of accusing or incriminating; accusation; incrimination.

Ví dụ Thực tế với 'Crimination'

  • "The crimination of the politician led to a public scandal."

    "Việc buộc tội chính trị gia đã dẫn đến một vụ bê bối công khai."

  • "The report detailed the crimination of several employees."

    "Báo cáo chi tiết việc buộc tội một số nhân viên."

  • "Despite the crimination, no evidence was found to support the claims."

    "Mặc dù có sự buộc tội, không có bằng chứng nào được tìm thấy để ủng hộ những tuyên bố này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crimination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crimination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incrimination(sự buộc tội, sự tố cáo)
accusation(sự buộc tội)
charge(lời buộc tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Crimination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crimination' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, liên quan đến việc gán trách nhiệm hoặc tội lỗi cho ai đó. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động buộc tội, chứ không chỉ là trạng thái bị buộc tội. 'Incrimination' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ, thường được sử dụng thay thế cho 'crimination'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', 'crimination of' chỉ hành động buộc tội ai đó về điều gì đó. Ví dụ: 'The crimination of the suspect'. Khi sử dụng 'for', 'crimination for' chỉ lý do hoặc nguyên nhân của việc buộc tội. Ví dụ: 'Crimination for fraud'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crimination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)