(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indecipherable
C1

indecipherable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể giải mã không thể đọc được khó hiểu một cách tuyệt đối bất khả giải mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecipherable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đọc được hoặc không thể hiểu được.

Definition (English Meaning)

Not able to be read or understood.

Ví dụ Thực tế với 'Indecipherable'

  • "The ancient manuscript was completely indecipherable."

    "Bản thảo cổ xưa hoàn toàn không thể giải mã được."

  • "His handwriting is almost indecipherable."

    "Chữ viết tay của anh ấy gần như không thể đọc được."

  • "The message was written in an indecipherable code."

    "Thông điệp được viết bằng một mật mã không thể giải mã được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indecipherable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indecipherable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unreadable(không đọc được)
unintelligible(khó hiểu)
obscure(mơ hồ, khó hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

decipherable(có thể giải mã được)
readable(có thể đọc được)
clear(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn bản học

Ghi chú Cách dùng 'Indecipherable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các văn bản, chữ viết, hoặc ngôn ngữ mà quá khó hoặc không thể giải mã, hiểu được ý nghĩa của chúng. Nó nhấn mạnh tính chất khó khăn tuyệt đối trong việc tiếp cận ý nghĩa. Khác với 'unreadable' (khó đọc, có thể do chữ viết xấu) hoặc 'unintelligible' (khó hiểu, có thể do diễn đạt kém), 'indecipherable' ám chỉ sự thiếu thông tin hoặc mật mã hóa khiến việc giải mã trở nên bất khả thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecipherable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the ancient script was indecipherable, the historian continued to study it diligently.
Mặc dù chữ viết cổ không thể giải mã được, nhà sử học vẫn tiếp tục nghiên cứu nó một cách siêng năng.
Phủ định
Unless we find the key to the code, the message will remain indecipherable.
Trừ khi chúng ta tìm thấy chìa khóa của mật mã, thông điệp sẽ vẫn không thể giải mã được.
Nghi vấn
Even though the symbols are indecipherable to you, can a specialist decipher them?
Ngay cả khi các biểu tượng không thể giải mã được đối với bạn, liệu một chuyên gia có thể giải mã chúng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the handwriting is indecipherable, the professor ignores the essay.
Nếu chữ viết tay không thể đọc được, giáo sư sẽ bỏ qua bài luận.
Phủ định
When the ancient text is indecipherable, researchers do not reach a consensus on its meaning.
Khi văn bản cổ không thể giải mã được, các nhà nghiên cứu không đạt được sự đồng thuận về ý nghĩa của nó.
Nghi vấn
If the code is indecipherable, does the system return an error message?
Nếu mã không thể giải mã được, hệ thống có trả về thông báo lỗi không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient script used to be indecipherable, but now scholars have made progress.
Chữ viết cổ từng không thể giải mã được, nhưng giờ các học giả đã có tiến bộ.
Phủ định
People didn't use to think the symbols were indecipherable, believing they held a simple code.
Mọi người đã không từng nghĩ rằng các biểu tượng là không thể giải mã, tin rằng chúng chứa một mã đơn giản.
Nghi vấn
Did the experts use to consider the message indecipherable before the new software was developed?
Các chuyên gia đã từng coi thông điệp là không thể giải mã trước khi phần mềm mới được phát triển phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)