indecorum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecorum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hành vi vi phạm các tiêu chuẩn lịch sự và thẩm mỹ; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự
Definition (English Meaning)
behavior that violates standards of politeness and good taste
Ví dụ Thực tế với 'Indecorum'
-
"The senator's rude interruption was a shocking act of indecorum."
"Sự gián đoạn thô lỗ của thượng nghị sĩ là một hành động khiếm nhã gây sốc."
-
"He was criticized for his indecorum during the formal dinner."
"Anh ấy bị chỉ trích vì sự khiếm nhã của mình trong bữa tối trang trọng."
-
"The press conference was marred by the indecorum of the reporters."
"Cuộc họp báo đã bị làm hỏng bởi sự khiếm nhã của các phóng viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indecorum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indecorum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indecorum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indecorum thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc lời nói không phù hợp trong một bối cảnh cụ thể, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức. Nó nhấn mạnh sự vi phạm các quy tắc ứng xử được chấp nhận rộng rãi. Khác với 'impropriety' (sự không thích hợp) ở chỗ 'indecorum' tập trung vào sự thiếu lịch sự và duyên dáng hơn là đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'indecorum of' thường dùng để chỉ rõ hành vi khiếm nhã là gì. Ví dụ: 'the indecorum of shouting during the performance'. 'indecorum in' dùng để chỉ sự khiếm nhã trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'There was indecorum in his manner'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecorum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.