offset
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offset'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bù đắp, cân bằng, làm giảm ảnh hưởng của (cái gì) bằng một lực hoặc hiệu ứng tương đương và ngược lại.
Definition (English Meaning)
To counteract (something) by having an equal and opposite force or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Offset'
-
"The increase in production costs was offset by a decrease in labor expenses."
"Sự tăng chi phí sản xuất đã được bù đắp bằng việc giảm chi phí nhân công."
-
"The company offers carbon offsets to its customers."
"Công ty cung cấp bù đắp carbon cho khách hàng của mình."
-
"We need to offset the negative impact of the project."
"Chúng ta cần bù đắp tác động tiêu cực của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offset'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offset'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'offset' thường được dùng để chỉ sự bù đắp, cân bằng giữa hai yếu tố đối lập. Nó nhấn mạnh vào việc làm giảm tác động tiêu cực của một yếu tố bằng một yếu tố khác. Khác với 'compensate' (bồi thường) ở chỗ 'offset' tập trung vào việc tạo ra sự cân bằng hơn là chỉ đơn thuần bồi thường thiệt hại. 'Counteract' là một từ đồng nghĩa mạnh, nhưng 'offset' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Offset against': Bù trừ vào cái gì. Ví dụ: losses offset against profits (lỗ được bù trừ vào lợi nhuận).
'Offset by': Được bù đắp bởi cái gì. Ví dụ: The cost of the new equipment was offset by increased efficiency (chi phí thiết bị mới được bù đắp bởi hiệu quả tăng lên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offset'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.