(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indented
B2

indented

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thụt vào thụt lề có răng cưa có khía
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị thụt vào, thụt lề; có dòng đầu tiên thụt vào sâu hơn so với các dòng còn lại (của một đoạn văn).

Definition (English Meaning)

Set in from the margin; having the first line further in than the rest (of a paragraph).

Ví dụ Thực tế với 'Indented'

  • "The first line of each paragraph should be indented."

    "Dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn nên được thụt vào."

  • "The code was indented for better readability."

    "Đoạn mã đã được thụt vào để dễ đọc hơn."

  • "The coastline is deeply indented with bays and inlets."

    "Đường bờ biển có nhiều vịnh và lạch sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: indent
  • Adjective: indented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recessed(lõm vào, thụt vào)
notched(có khía)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

paragraph(đoạn văn)
margin(lề) serrated(răng cưa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tin học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Indented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả văn bản hoặc mã nguồn được định dạng sao cho một hoặc nhiều dòng thụt vào so với lề. Mục đích là để cải thiện khả năng đọc và làm nổi bật cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indented'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The first line of the paragraph was indented to show a new section.
Dòng đầu tiên của đoạn văn đã được thụt vào để hiển thị một phần mới.
Phủ định
He did not indent the code properly, making it difficult to read.
Anh ấy đã không thụt lề mã đúng cách, khiến nó khó đọc.
Nghi vấn
Did you indent each paragraph consistently throughout the document?
Bạn có thụt lề mỗi đoạn một cách nhất quán trong toàn bộ tài liệu không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The programmer indented the code for better readability.
Lập trình viên thụt đầu dòng code để dễ đọc hơn.
Phủ định
She did not indent the paragraph correctly.
Cô ấy đã không thụt đầu dòng đoạn văn một cách chính xác.
Nghi vấn
Did the editor indent the quoted text?
Biên tập viên có thụt đầu dòng đoạn văn bản được trích dẫn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been indenting the first line of each paragraph before the editor changed the style guide.
Cô ấy đã thụt đầu dòng của dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn trước khi biên tập viên thay đổi hướng dẫn về phong cách.
Phủ định
They hadn't been indenting the code properly, which caused compilation errors.
Họ đã không thụt lề mã đúng cách, gây ra lỗi biên dịch.
Nghi vấn
Had he been indenting the text correctly before the software update?
Có phải anh ấy đã thụt lề văn bản một cách chính xác trước khi cập nhật phần mềm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)