indented
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị thụt vào, thụt lề; có dòng đầu tiên thụt vào sâu hơn so với các dòng còn lại (của một đoạn văn).
Definition (English Meaning)
Set in from the margin; having the first line further in than the rest (of a paragraph).
Ví dụ Thực tế với 'Indented'
-
"The first line of each paragraph should be indented."
"Dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn nên được thụt vào."
-
"The code was indented for better readability."
"Đoạn mã đã được thụt vào để dễ đọc hơn."
-
"The coastline is deeply indented with bays and inlets."
"Đường bờ biển có nhiều vịnh và lạch sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: indent
- Adjective: indented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả văn bản hoặc mã nguồn được định dạng sao cho một hoặc nhiều dòng thụt vào so với lề. Mục đích là để cải thiện khả năng đọc và làm nổi bật cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indented'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The first line of the paragraph was indented to show a new section.
|
Dòng đầu tiên của đoạn văn đã được thụt vào để hiển thị một phần mới. |
| Phủ định |
He did not indent the code properly, making it difficult to read.
|
Anh ấy đã không thụt lề mã đúng cách, khiến nó khó đọc. |
| Nghi vấn |
Did you indent each paragraph consistently throughout the document?
|
Bạn có thụt lề mỗi đoạn một cách nhất quán trong toàn bộ tài liệu không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer indented the code for better readability.
|
Lập trình viên thụt đầu dòng code để dễ đọc hơn. |
| Phủ định |
She did not indent the paragraph correctly.
|
Cô ấy đã không thụt đầu dòng đoạn văn một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Did the editor indent the quoted text?
|
Biên tập viên có thụt đầu dòng đoạn văn bản được trích dẫn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been indenting the first line of each paragraph before the editor changed the style guide.
|
Cô ấy đã thụt đầu dòng của dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn trước khi biên tập viên thay đổi hướng dẫn về phong cách. |
| Phủ định |
They hadn't been indenting the code properly, which caused compilation errors.
|
Họ đã không thụt lề mã đúng cách, gây ra lỗi biên dịch. |
| Nghi vấn |
Had he been indenting the text correctly before the software update?
|
Có phải anh ấy đã thụt lề văn bản một cách chính xác trước khi cập nhật phần mềm không? |