indian saffron
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indian saffron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ tây có nguồn gốc từ hoặc thường liên quan đến Ấn Độ.
Definition (English Meaning)
Saffron that originates from or is commonly associated with India.
Ví dụ Thực tế với 'Indian saffron'
-
"Indian saffron is known for its vibrant color and intense flavor."
"Nghệ tây Ấn Độ nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và hương vị đậm đà."
-
"Many Indian desserts use indian saffron to enhance their flavor and aroma."
"Nhiều món tráng miệng Ấn Độ sử dụng nghệ tây Ấn Độ để tăng cường hương vị và mùi thơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indian saffron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saffron
- Adjective: indian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indian saffron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghệ tây là một loại gia vị đắt tiền có nguồn gốc từ nhụy hoa Crocus sativus. 'Indian saffron' thường ám chỉ nghệ tây trồng ở Ấn Độ hoặc các sản phẩm nghệ tây có liên quan đến ẩm thực và văn hóa Ấn Độ. Cần phân biệt với các loại nghệ tây khác từ các khu vực như Iran hoặc Tây Ban Nha, mặc dù mục đích sử dụng về cơ bản là giống nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'from': Chỉ nguồn gốc xuất xứ. Ví dụ: 'This indian saffron is from Kashmir.' (Nghệ tây Ấn Độ này đến từ Kashmir).
* 'in': Chỉ nơi được trồng hoặc sử dụng. Ví dụ: 'Indian saffron is used in many traditional dishes.' (Nghệ tây Ấn Độ được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indian saffron'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.