(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turmeric
B1

turmeric

noun

Nghĩa tiếng Việt

củ nghệ bột nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turmeric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột màu vàng cam tươi sáng được làm từ thân rễ của một loại cây thuộc họ gừng. Nó được sử dụng làm gia vị, đặc biệt trong ẩm thực châu Á, và cũng như một loại thuốc nhuộm.

Definition (English Meaning)

A bright yellow-orange powder made from the rhizome of a plant of the ginger family. It is used as a spice, especially in Asian cuisine, and also as a dye.

Ví dụ Thực tế với 'Turmeric'

  • "Turmeric is a common ingredient in Indian cuisine."

    "Nghệ là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ."

  • "She added a teaspoon of turmeric to the soup."

    "Cô ấy đã thêm một thìa cà phê nghệ vào súp."

  • "Turmeric is known for its anti-inflammatory properties."

    "Nghệ được biết đến với đặc tính chống viêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turmeric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turmeric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ginger(gừng)
spice(gia vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm Y học Nấu ăn

Ghi chú Cách dùng 'Turmeric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Turmeric được biết đến với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Nó thường được sử dụng trong các món cà ri, súp và sinh tố. Đôi khi nó được dùng như một chất bổ sung sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for as

in: được sử dụng để chỉ nơi turmeric được tìm thấy (ví dụ: 'turmeric in curry'). for: được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'turmeric for inflammation'). as: được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng (ví dụ: 'turmeric as a dye').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turmeric'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a farm, I would grow turmeric for its health benefits.
Nếu tôi có một trang trại, tôi sẽ trồng nghệ vì những lợi ích sức khỏe của nó.
Phủ định
If I didn't know about turmeric, I wouldn't add it to my curry.
Nếu tôi không biết về nghệ, tôi sẽ không thêm nó vào món cà ri của mình.
Nghi vấn
Would you use turmeric more often if it were cheaper?
Bạn có sử dụng nghệ thường xuyên hơn không nếu nó rẻ hơn?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef will be adding turmeric to the curry to give it a vibrant color.
Đầu bếp sẽ thêm nghệ vào món cà ri để tạo cho nó một màu sắc rực rỡ.
Phủ định
She won't be using turmeric in her skincare routine anymore because it stained her skin.
Cô ấy sẽ không còn sử dụng nghệ trong quy trình chăm sóc da của mình nữa vì nó làm ố da cô ấy.
Nghi vấn
Will they be growing turmeric in their garden next year?
Liệu họ có trồng nghệ trong vườn của họ vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)