turmeric
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turmeric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột màu vàng cam tươi sáng được làm từ thân rễ của một loại cây thuộc họ gừng. Nó được sử dụng làm gia vị, đặc biệt trong ẩm thực châu Á, và cũng như một loại thuốc nhuộm.
Definition (English Meaning)
A bright yellow-orange powder made from the rhizome of a plant of the ginger family. It is used as a spice, especially in Asian cuisine, and also as a dye.
Ví dụ Thực tế với 'Turmeric'
-
"Turmeric is a common ingredient in Indian cuisine."
"Nghệ là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ."
-
"She added a teaspoon of turmeric to the soup."
"Cô ấy đã thêm một thìa cà phê nghệ vào súp."
-
"Turmeric is known for its anti-inflammatory properties."
"Nghệ được biết đến với đặc tính chống viêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turmeric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turmeric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turmeric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Turmeric được biết đến với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Nó thường được sử dụng trong các món cà ri, súp và sinh tố. Đôi khi nó được dùng như một chất bổ sung sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ nơi turmeric được tìm thấy (ví dụ: 'turmeric in curry'). for: được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'turmeric for inflammation'). as: được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng (ví dụ: 'turmeric as a dye').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turmeric'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a farm, I would grow turmeric for its health benefits.
|
Nếu tôi có một trang trại, tôi sẽ trồng nghệ vì những lợi ích sức khỏe của nó. |
| Phủ định |
If I didn't know about turmeric, I wouldn't add it to my curry.
|
Nếu tôi không biết về nghệ, tôi sẽ không thêm nó vào món cà ri của mình. |
| Nghi vấn |
Would you use turmeric more often if it were cheaper?
|
Bạn có sử dụng nghệ thường xuyên hơn không nếu nó rẻ hơn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will be adding turmeric to the curry to give it a vibrant color.
|
Đầu bếp sẽ thêm nghệ vào món cà ri để tạo cho nó một màu sắc rực rỡ. |
| Phủ định |
She won't be using turmeric in her skincare routine anymore because it stained her skin.
|
Cô ấy sẽ không còn sử dụng nghệ trong quy trình chăm sóc da của mình nữa vì nó làm ố da cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will they be growing turmeric in their garden next year?
|
Liệu họ có trồng nghệ trong vườn của họ vào năm tới không? |