indian
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bản địa hoặc cư dân của Ấn Độ, hoặc một người gốc Ấn Độ.
Definition (English Meaning)
A native or inhabitant of India, or a person of Indian descent.
Ví dụ Thực tế với 'Indian'
-
"He is an Indian citizen."
"Anh ấy là một công dân Ấn Độ."
-
"Many Indians live abroad."
"Nhiều người Ấn Độ sống ở nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indian
- Adjective: indian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ người có quốc tịch hoặc nguồn gốc từ Ấn Độ. Cần phân biệt với 'Native American' (người bản địa châu Mỹ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘from’ chỉ nơi đến, ‘of’ chỉ nguồn gốc. Ví dụ: 'an Indian from Mumbai' (một người Ấn Độ từ Mumbai), 'a person of Indian descent' (một người gốc Ấn Độ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indian'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering someone's Indian heritage helps to understand their cultural background.
|
Xem xét nguồn gốc Ấn Độ của một người giúp hiểu được nền tảng văn hóa của họ. |
| Phủ định |
I don't mind studying Indian history, but I'm not an expert.
|
Tôi không ngại học lịch sử Ấn Độ, nhưng tôi không phải là một chuyên gia. |
| Nghi vấn |
Do you enjoy watching films depicting Indian culture?
|
Bạn có thích xem những bộ phim mô tả văn hóa Ấn Độ không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should learn Indian cooking.
|
Anh ấy nên học nấu ăn Ấn Độ. |
| Phủ định |
She might not speak Indian languages fluently.
|
Cô ấy có lẽ không nói lưu loát các ngôn ngữ Ấn Độ. |
| Nghi vấn |
Could the Indian artifacts be displayed in the museum?
|
Liệu các hiện vật Ấn Độ có thể được trưng bày trong bảo tàng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Indian government will be investing heavily in renewable energy next year.
|
Chính phủ Ấn Độ sẽ đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo vào năm tới. |
| Phủ định |
He won't be wearing an Indian headdress at the party; it's culturally insensitive.
|
Anh ấy sẽ không đội mũ lông vũ của người da đỏ tại bữa tiệc; điều đó thiếu tế nhị về văn hóa. |
| Nghi vấn |
Will they be serving Indian cuisine at the wedding reception?
|
Họ có phục vụ món ăn Ấn Độ tại tiệc cưới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always had an Indian silk scarf.
|
Cô ấy luôn có một chiếc khăn lụa Ấn Độ. |
| Phủ định |
They have not visited an Indian reservation before.
|
Họ chưa từng đến thăm khu bảo tồn của người da đỏ nào trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he eaten Indian food before?
|
Anh ấy đã từng ăn đồ ăn Ấn Độ trước đây chưa? |