south asian
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'South asian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Nam Á hoặc người dân của khu vực này.
Definition (English Meaning)
Relating to South Asia or its people.
Ví dụ Thực tế với 'South asian'
-
"The restaurant serves authentic South Asian cuisine."
"Nhà hàng phục vụ các món ăn Nam Á chính thống."
-
"Many South Asian immigrants have settled in Canada."
"Nhiều người nhập cư Nam Á đã định cư ở Canada."
-
"South Asian art is known for its intricate detail and vibrant colors."
"Nghệ thuật Nam Á được biết đến với các chi tiết phức tạp và màu sắc sống động."
Từ loại & Từ liên quan của 'South asian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: south asian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'South asian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ nguồn gốc địa lý hoặc văn hóa liên quan đến khu vực Nam Á. 'South Asian' thường được sử dụng để mô tả người, ngôn ngữ, văn hóa, ẩm thực, v.v. có nguồn gốc từ các quốc gia như Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Nepal, Sri Lanka, Bhutan và Maldives. Cần phân biệt với 'Asian' nói chung, có phạm vi rộng hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ xuất xứ: 'She is from South Asian descent.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'South asian'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a South Asian author.
|
Cô ấy là một tác giả Nam Á. |
| Phủ định |
He isn't South Asian, he's Southeast Asian.
|
Anh ấy không phải người Nam Á, anh ấy là người Đông Nam Á. |
| Nghi vấn |
Which South Asian country did you visit?
|
Bạn đã đến thăm quốc gia Nam Á nào? |