hindu
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hindu'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người theo đạo Hindu.
Ví dụ Thực tế với 'Hindu'
-
"He is a devout Hindu."
"Anh ấy là một người theo đạo Hindu sùng đạo."
-
"Many Hindus celebrate Diwali."
"Nhiều người theo đạo Hindu ăn mừng lễ Diwali."
-
"Hindu philosophy is rich and complex."
"Triết lý Hindu rất phong phú và phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hindu'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hindu
- Adjective: hindu
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hindu'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'Hindu' thường dùng để chỉ người theo đạo Hindu giáo, một tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ văn hóa và triết lý liên quan đến đạo Hindu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: 'a Hindu of India'). 'From' có thể được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ (ví dụ: 'a convert from Christianity to Hinduism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hindu'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood Hindu philosophy better, I would appreciate its complexity.
|
Nếu tôi hiểu triết lý Hindu tốt hơn, tôi sẽ đánh giá cao sự phức tạp của nó. |
| Phủ định |
If she weren't Hindu, she wouldn't celebrate Diwali.
|
Nếu cô ấy không phải là người Hindu, cô ấy sẽ không ăn mừng lễ Diwali. |
| Nghi vấn |
Would he study Sanskrit if he were more interested in Hindu scriptures?
|
Liệu anh ấy có học tiếng Phạn nếu anh ấy quan tâm hơn đến kinh sách Hindu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a Hindu, isn't he?
|
Anh ấy là một người Hindu, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't Hindu, is she?
|
Cô ấy không phải là người Hindu, phải không? |
| Nghi vấn |
They live in a Hindu community, don't they?
|
Họ sống trong một cộng đồng Hindu, đúng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to be a devout Hindu before converting to Buddhism.
|
Bà tôi từng là một người Hindu mộ đạo trước khi chuyển sang đạo Phật. |
| Phủ định |
He didn't use to be Hindu, he converted later in life.
|
Anh ấy đã không từng là người Hindu, anh ấy đã cải đạo sau này trong cuộc đời. |
| Nghi vấn |
Did they use to practice Hindu rituals when they lived in India?
|
Họ có từng thực hành các nghi lễ Hindu khi họ sống ở Ấn Độ không? |