(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indication
B2

indication

noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu hiệu chỉ dấu biểu hiện triệu chứng (y học) chỉ định (y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu hiệu hoặc thông tin cho thấy điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A sign or piece of information that indicates something.

Ví dụ Thực tế với 'Indication'

  • "There is every indication that it will rain today."

    "Có mọi dấu hiệu cho thấy trời sẽ mưa hôm nay."

  • "Early indications suggest the economy is improving."

    "Những dấu hiệu ban đầu cho thấy nền kinh tế đang cải thiện."

  • "He showed no indication of changing his mind."

    "Anh ta không cho thấy dấu hiệu nào sẽ thay đổi ý định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sign(dấu hiệu)
hint(gợi ý)
suggestion(đề xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

symptom(triệu chứng)
clue(manh mối)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Indication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indication' thường dùng để chỉ một dấu hiệu hoặc gợi ý không chắc chắn, cần được xem xét cùng với các bằng chứng khác. Nó khác với 'proof' (bằng chứng) vốn mang tính xác thực cao hơn. So sánh với 'signal' (tín hiệu) có thể trực tiếp hơn và dễ nhận thấy hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

'- Indication of': Dấu hiệu về cái gì. Ví dụ: 'An indication of progress.'
- Indication that': Dấu hiệu cho thấy. Ví dụ: 'There's an indication that prices may rise.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indication'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence should indicate a clear path forward.
Bằng chứng nên chỉ ra một con đường phía trước rõ ràng.
Phủ định
The lack of funding might not indicate a lack of support.
Việc thiếu kinh phí có thể không chỉ ra sự thiếu hỗ trợ.
Nghi vấn
Could this indication be a sign of progress?
Liệu dấu hiệu này có thể là một dấu hiệu của sự tiến bộ không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data indicate a significant increase in sales.
Dữ liệu chỉ ra sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số.
Phủ định
The symptoms do not indicate a serious illness.
Các triệu chứng không cho thấy một căn bệnh nghiêm trọng.
Nghi vấn
Does this sign indicate the right direction?
Dấu hiệu này có chỉ ra đúng hướng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The high score is a clear indication of his skill.
Điểm số cao là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy kỹ năng của anh ấy.
Phủ định
The thermometer does not indicate a fever.
Nhiệt kế không chỉ ra dấu hiệu sốt.
Nghi vấn
Does this symptom indicate a serious illness?
Triệu chứng này có phải là dấu hiệu của một căn bệnh nghiêm trọng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rising unemployment rate is a clear indication of an economic downturn.
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là một dấu hiệu rõ ràng của suy thoái kinh tế.
Phủ định
There's no indication that the weather will improve tomorrow.
Không có dấu hiệu nào cho thấy thời tiết sẽ tốt hơn vào ngày mai.
Nghi vấn
What did the data indicate about the effectiveness of the new treatment?
Dữ liệu đã chỉ ra điều gì về hiệu quả của phương pháp điều trị mới?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data indicate a significant increase in sales.
Dữ liệu chỉ ra sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số.
Phủ định
Doesn't this indication suggest we need to change our strategy?
Phải chăng dấu hiệu này không cho thấy chúng ta cần thay đổi chiến lược?
Nghi vấn
Is his reluctance indicative of a deeper problem?
Sự miễn cưỡng của anh ấy có phải là dấu hiệu của một vấn đề sâu sắc hơn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective had been indicating the suspect's house for hours before they finally made an arrest.
Thám tử đã chỉ địa điểm căn nhà của nghi phạm trong nhiều giờ trước khi họ thực sự bắt giữ.
Phủ định
She hadn't been indicating any interest in the project before he offered her a leading role.
Cô ấy đã không hề thể hiện bất kỳ sự quan tâm nào đến dự án trước khi anh ấy đề nghị cô ấy một vai trò quan trọng.
Nghi vấn
Had the stock market been indicatively showing signs of a crash before it actually happened?
Thị trường chứng khoán đã cho thấy những dấu hiệu báo trước của một vụ sụp đổ trước khi nó thực sự xảy ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)