indication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dấu hiệu hoặc thông tin cho thấy điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A sign or piece of information that indicates something.
Ví dụ Thực tế với 'Indication'
-
"There is every indication that it will rain today."
"Có mọi dấu hiệu cho thấy trời sẽ mưa hôm nay."
-
"Early indications suggest the economy is improving."
"Những dấu hiệu ban đầu cho thấy nền kinh tế đang cải thiện."
-
"He showed no indication of changing his mind."
"Anh ta không cho thấy dấu hiệu nào sẽ thay đổi ý định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indication
- Verb: indicate
- Adjective: indicative
- Adverb: indicatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indication' thường dùng để chỉ một dấu hiệu hoặc gợi ý không chắc chắn, cần được xem xét cùng với các bằng chứng khác. Nó khác với 'proof' (bằng chứng) vốn mang tính xác thực cao hơn. So sánh với 'signal' (tín hiệu) có thể trực tiếp hơn và dễ nhận thấy hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Indication of': Dấu hiệu về cái gì. Ví dụ: 'An indication of progress.'
- Indication that': Dấu hiệu cho thấy. Ví dụ: 'There's an indication that prices may rise.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indication'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence should indicate a clear path forward.
|
Bằng chứng nên chỉ ra một con đường phía trước rõ ràng. |
| Phủ định |
The lack of funding might not indicate a lack of support.
|
Việc thiếu kinh phí có thể không chỉ ra sự thiếu hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
Could this indication be a sign of progress?
|
Liệu dấu hiệu này có thể là một dấu hiệu của sự tiến bộ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data indicate a significant increase in sales.
|
Dữ liệu chỉ ra sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số. |
| Phủ định |
The symptoms do not indicate a serious illness.
|
Các triệu chứng không cho thấy một căn bệnh nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Does this sign indicate the right direction?
|
Dấu hiệu này có chỉ ra đúng hướng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The high score is a clear indication of his skill.
|
Điểm số cao là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy kỹ năng của anh ấy. |
| Phủ định |
The thermometer does not indicate a fever.
|
Nhiệt kế không chỉ ra dấu hiệu sốt. |
| Nghi vấn |
Does this symptom indicate a serious illness?
|
Triệu chứng này có phải là dấu hiệu của một căn bệnh nghiêm trọng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rising unemployment rate is a clear indication of an economic downturn.
|
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là một dấu hiệu rõ ràng của suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
There's no indication that the weather will improve tomorrow.
|
Không có dấu hiệu nào cho thấy thời tiết sẽ tốt hơn vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
What did the data indicate about the effectiveness of the new treatment?
|
Dữ liệu đã chỉ ra điều gì về hiệu quả của phương pháp điều trị mới? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data indicate a significant increase in sales.
|
Dữ liệu chỉ ra sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số. |
| Phủ định |
Doesn't this indication suggest we need to change our strategy?
|
Phải chăng dấu hiệu này không cho thấy chúng ta cần thay đổi chiến lược? |
| Nghi vấn |
Is his reluctance indicative of a deeper problem?
|
Sự miễn cưỡng của anh ấy có phải là dấu hiệu của một vấn đề sâu sắc hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective had been indicating the suspect's house for hours before they finally made an arrest.
|
Thám tử đã chỉ địa điểm căn nhà của nghi phạm trong nhiều giờ trước khi họ thực sự bắt giữ. |
| Phủ định |
She hadn't been indicating any interest in the project before he offered her a leading role.
|
Cô ấy đã không hề thể hiện bất kỳ sự quan tâm nào đến dự án trước khi anh ấy đề nghị cô ấy một vai trò quan trọng. |
| Nghi vấn |
Had the stock market been indicatively showing signs of a crash before it actually happened?
|
Thị trường chứng khoán đã cho thấy những dấu hiệu báo trước của một vụ sụp đổ trước khi nó thực sự xảy ra phải không? |