symptom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symptom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dấu hiệu hoặc biểu hiện về thể chất hoặc tinh thần được coi là dấu hiệu cho thấy một tình trạng bệnh tật, đặc biệt là một dấu hiệu mà bệnh nhân có thể nhận thấy.
Definition (English Meaning)
A physical or mental feature which is regarded as indicating a condition of disease, particularly such a feature that is apparent to the patient.
Ví dụ Thực tế với 'Symptom'
-
"Fever is a common symptom of the flu."
"Sốt là một triệu chứng phổ biến của bệnh cúm."
-
"She was experiencing symptoms of stress."
"Cô ấy đang trải qua các triệu chứng căng thẳng."
-
"The main symptoms of the disease are fever and a dry cough."
"Các triệu chứng chính của bệnh là sốt và ho khan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symptom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symptom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Symptom thường chỉ dấu hiệu chủ quan mà bệnh nhân cảm nhận được (ví dụ: đau đầu, mệt mỏi), khác với 'sign' là dấu hiệu khách quan mà bác sĩ có thể quan sát được (ví dụ: sốt, phát ban). 'Syndrome' là một tập hợp các symptoms đặc trưng cho một bệnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ bệnh hoặc tình trạng mà symptom là dấu hiệu của nó. Ví dụ: a symptom of the flu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symptom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.