(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metric
B2

metric

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ mét tiêu chuẩn đo lường chỉ số thước đo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiêu chuẩn đo lường.

Definition (English Meaning)

A standard of measurement.

Ví dụ Thực tế với 'Metric'

  • "We need to establish clear metrics for evaluating employee performance."

    "Chúng ta cần thiết lập các tiêu chuẩn đo lường rõ ràng để đánh giá hiệu suất của nhân viên."

  • "Customer satisfaction is an important metric for our business."

    "Sự hài lòng của khách hàng là một tiêu chuẩn quan trọng cho doanh nghiệp của chúng tôi."

  • "The country officially switched to the metric system in 1975."

    "Đất nước này đã chính thức chuyển sang hệ mét vào năm 1975."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metric
  • Adjective: metric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Khoa học Kỹ thuật Kinh doanh v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Metric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một hệ thống hoặc tiêu chuẩn dùng để đo lường hoặc đánh giá. Thường được sử dụng để định lượng hiệu suất, tiến độ hoặc chất lượng. Ví dụ, trong kinh doanh, 'doanh thu' là một metric quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in

For: Chỉ mục đích của việc đo lường (e.g., 'a metric for success'). Of: Chỉ thuộc tính đang được đo (e.g., 'a metric of quality'). In: Chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà metric được sử dụng (e.g., 'a metric in finance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metric'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should use a better metric to measure our success.
Chúng ta nên sử dụng một thước đo tốt hơn để đánh giá thành công của mình.
Phủ định
They must not rely on this metric alone.
Họ không được chỉ dựa vào thước đo này.
Nghi vấn
Could this metric be improved?
Thước đo này có thể được cải thiện không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This metric is essential for evaluating our progress.
Thước đo này rất cần thiết để đánh giá sự tiến bộ của chúng ta.
Phủ định
None of the metrics indicate a decline in performance.
Không có thước đo nào cho thấy sự suy giảm trong hiệu suất.
Nghi vấn
Which metric are they using to measure customer satisfaction?
Họ đang sử dụng thước đo nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company used 'customer satisfaction' as a key metric.
Cô ấy nói rằng công ty đã sử dụng 'sự hài lòng của khách hàng' như một thước đo chính.
Phủ định
He told me that they did not use the metric system in their factory.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không sử dụng hệ mét trong nhà máy của họ.
Nghi vấn
The student asked if the test would use metric units.
Học sinh hỏi liệu bài kiểm tra có sử dụng đơn vị mét không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sales growth is a key metric for our success.
Tăng trưởng doanh số là một thước đo quan trọng cho thành công của chúng ta.
Phủ định
Isn't customer satisfaction a more important metric than cost reduction?
Chẳng phải sự hài lòng của khách hàng là một thước đo quan trọng hơn giảm chi phí sao?
Nghi vấn
Is time to market a critical metric for this project?
Thời gian đưa sản phẩm ra thị trường có phải là một chỉ số quan trọng cho dự án này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will have been using the metric system for over a decade by the time they switch to imperial.
Công ty sẽ đã sử dụng hệ mét trong hơn một thập kỷ vào thời điểm họ chuyển sang hệ đo lường Anh.
Phủ định
They won't have been focusing on this metric for long when the new regulations come into effect.
Họ sẽ không tập trung vào số liệu này lâu khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will the engineers have been calibrating the equipment using metric measurements for five hours by then?
Liệu các kỹ sư có đang hiệu chỉnh thiết bị bằng cách sử dụng các phép đo hệ mét trong năm giờ vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineering team was using a new metric system, implementing it across the project.
Đội kỹ sư đang sử dụng một hệ thống số liệu mới, triển khai nó trong toàn bộ dự án.
Phủ định
The project manager was not meeting the established metric targets last quarter.
Quản lý dự án đã không đạt được các mục tiêu số liệu đã thiết lập vào quý trước.
Nghi vấn
Were they measuring the system's performance using this metric yesterday?
Hôm qua họ có đo hiệu suất của hệ thống bằng số liệu này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company uses the metric system to measure distance.
Công ty sử dụng hệ mét để đo khoảng cách.
Phủ định
He does not use metric units in his calculations.
Anh ấy không sử dụng đơn vị mét trong các tính toán của mình.
Nghi vấn
Does the report include any metric data?
Báo cáo có bao gồm bất kỳ dữ liệu hệ mét nào không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to use different metrics to measure success.
Công ty đã từng sử dụng các số liệu khác để đo lường sự thành công.
Phủ định
We didn't use to track that particular metric so closely.
Chúng tôi đã không theo dõi số liệu cụ thể đó chặt chẽ như vậy.
Nghi vấn
Did they use to rely on that metric for performance reviews?
Họ đã từng dựa vào số liệu đó để đánh giá hiệu suất làm việc phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)