mediated effect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediated effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảnh hưởng của một biến số lên một biến số khác, xảy ra thông qua một biến số thứ ba (biến trung gian).
Definition (English Meaning)
The effect of one variable on another, which occurs through a third variable (the mediator).
Ví dụ Thực tế với 'Mediated effect'
-
"The relationship between education and income is partially mediated by occupation."
"Mối quan hệ giữa trình độ học vấn và thu nhập được trung gian một phần bởi nghề nghiệp."
-
"A mediated effect explains how a treatment influences an outcome."
"Một hiệu ứng trung gian giải thích cách một phương pháp điều trị ảnh hưởng đến một kết quả."
-
"Researchers often test for mediated effects in their studies."
"Các nhà nghiên cứu thường kiểm tra hiệu ứng trung gian trong các nghiên cứu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mediated effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mediated effect
- Adjective: mediated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mediated effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng trung gian xảy ra khi một biến độc lập (X) ảnh hưởng đến một biến phụ thuộc (Y) thông qua một biến trung gian (M). Biến trung gian đóng vai trò là cầu nối, giải thích lý do hoặc cách thức mà X ảnh hưởng đến Y. Phân tích hiệu ứng trung gian nhằm mục đích làm sáng tỏ các cơ chế tiềm ẩn trong mối quan hệ giữa các biến. Cần phân biệt với 'moderated effect' (hiệu ứng điều hòa) khi biến điều hòa ảnh hưởng đến *mức độ* của mối quan hệ giữa hai biến, chứ không phải *cơ chế* của mối quan hệ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on: thường dùng để chỉ sự tác động của hiệu ứng trung gian lên biến phụ thuộc. Ví dụ: "The mediated effect on job satisfaction." (Hiệu ứng trung gian lên sự hài lòng trong công việc.)
* by/through: dùng để chỉ phương thức mà hiệu ứng trung gian hoạt động. Ví dụ: "The effect is mediated by self-esteem." (Hiệu ứng được trung gian bởi lòng tự trọng.) hoặc "The relationship operates through a mediated effect."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediated effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.