consequential effect
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consequential effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả hoặc hệ quả quan trọng hoặc đáng kể do tác động hoặc hậu quả sâu rộng của nó.
Definition (English Meaning)
A result or outcome that is important or significant due to its far-reaching impact or ramifications.
Ví dụ Thực tế với 'Consequential effect'
-
"The consequential effect of the new law was a significant increase in public awareness."
"Hệ quả quan trọng của luật mới là sự gia tăng đáng kể trong nhận thức của công chúng."
-
"The consequential effect of climate change on coastal communities is devastating."
"Hệ quả quan trọng của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng ven biển là rất tàn khốc."
-
"His actions had a consequential effect on his career prospects."
"Hành động của anh ấy đã có một ảnh hưởng quan trọng đến triển vọng nghề nghiệp của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consequential effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consequential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consequential effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất quan trọng và có ảnh hưởng lớn của một kết quả. 'Consequential' ám chỉ rằng kết quả không chỉ là một sự việc xảy ra đơn thuần mà nó còn kéo theo những thay đổi hoặc ảnh hưởng đáng kể đến những sự kiện, quyết định hoặc hệ thống khác. Sự khác biệt với 'effect' thông thường là ở tầm quan trọng và phạm vi ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Consequential effect on' được sử dụng để chỉ ảnh hưởng của một sự việc lên một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The policy had a consequential effect on the economy.' 'Consequential effect of' được sử dụng để chỉ hệ quả của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: 'A consequential effect of the decision was increased productivity.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consequential effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.