(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consequential effect
C1

consequential effect

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hệ quả quan trọng tác động có ý nghĩa hậu quả đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consequential effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hệ quả quan trọng hoặc đáng kể do tác động hoặc hậu quả sâu rộng của nó.

Definition (English Meaning)

A result or outcome that is important or significant due to its far-reaching impact or ramifications.

Ví dụ Thực tế với 'Consequential effect'

  • "The consequential effect of the new law was a significant increase in public awareness."

    "Hệ quả quan trọng của luật mới là sự gia tăng đáng kể trong nhận thức của công chúng."

  • "The consequential effect of climate change on coastal communities is devastating."

    "Hệ quả quan trọng của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng ven biển là rất tàn khốc."

  • "His actions had a consequential effect on his career prospects."

    "Hành động của anh ấy đã có một ảnh hưởng quan trọng đến triển vọng nghề nghiệp của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consequential effect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significant impact(tác động đáng kể)
far-reaching consequence(hậu quả sâu rộng)
major ramification(hệ lụy lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor effect(ảnh hưởng nhỏ)
negligible impact(tác động không đáng kể)
inconsequential result(kết quả không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Consequential effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất quan trọng và có ảnh hưởng lớn của một kết quả. 'Consequential' ám chỉ rằng kết quả không chỉ là một sự việc xảy ra đơn thuần mà nó còn kéo theo những thay đổi hoặc ảnh hưởng đáng kể đến những sự kiện, quyết định hoặc hệ thống khác. Sự khác biệt với 'effect' thông thường là ở tầm quan trọng và phạm vi ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Consequential effect on' được sử dụng để chỉ ảnh hưởng của một sự việc lên một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The policy had a consequential effect on the economy.' 'Consequential effect of' được sử dụng để chỉ hệ quả của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: 'A consequential effect of the decision was increased productivity.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consequential effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)