evasiveness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evasiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính lảng tránh, né tránh; sự không muốn đưa ra cam kết rõ ràng hoặc tiết lộ thông tin về bản thân, đặc biệt bằng cách chỉ trả lời một cách gián tiếp.
Definition (English Meaning)
The quality of avoiding commitment or self-revelation, especially by responding only indirectly.
Ví dụ Thực tế với 'Evasiveness'
-
"His evasiveness about his past made her suspicious."
"Sự lảng tránh của anh ta về quá khứ của mình khiến cô ấy nghi ngờ."
-
"The politician's evasiveness on the issue raised concerns about his honesty."
"Sự lảng tránh của chính trị gia về vấn đề này làm dấy lên lo ngại về sự trung thực của ông ta."
-
"Her evasiveness during the interrogation suggested she was hiding something."
"Sự lảng tránh của cô ấy trong cuộc thẩm vấn cho thấy cô ấy đang che giấu điều gì đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evasiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evasiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Evasiveness chỉ một hành động hoặc xu hướng cố tình tránh trả lời trực tiếp hoặc rõ ràng một câu hỏi hoặc vấn đề nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu trung thực, sự dè dặt hoặc mong muốn che giấu điều gì đó. Khác với 'avoidance' (sự tránh né) có thể đơn giản là do không thích hoặc sợ hãi, 'evasiveness' thường có yếu tố cố ý và có thể liên quan đến việc lừa dối hoặc đánh lạc hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Evasiveness *in* response to a question (sự lảng tránh trong việc trả lời một câu hỏi). Evasiveness *about* personal matters (sự lảng tránh về các vấn đề cá nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evasiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.