individualistic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individualistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính cá nhân, thể hiện cá tính; độc lập và tự lực.
Definition (English Meaning)
Marked by or expressing individuality; independent and self-reliant.
Ví dụ Thực tế với 'Individualistic'
-
"She has a very individualistic style of dressing."
"Cô ấy có một phong cách ăn mặc rất cá tính."
-
"The country is known for its individualistic culture."
"Đất nước này nổi tiếng với nền văn hóa cá nhân."
-
"An individualistic approach to problem-solving can lead to innovative solutions."
"Một cách tiếp cận cá nhân để giải quyết vấn đề có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individualistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: individualistic
- Adverb: individualistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individualistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'individualistic' thường được dùng để miêu tả một người, một xã hội, hoặc một hệ thống có xu hướng đề cao sự độc lập, tự do cá nhân, và quyền tự quyết của mỗi cá nhân. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và giá trị riêng của từng cá nhân, trái ngược với sự đồng nhất và tuân thủ theo nhóm. Nó có thể mang nghĩa tích cực (khuyến khích sự sáng tạo và độc lập) hoặc tiêu cực (ích kỷ, không quan tâm đến cộng đồng) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'independent', 'individualistic' nhấn mạnh hơn vào sự khác biệt và cá tính. 'Independent' chỉ đơn thuần là không phụ thuộc vào người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individualistic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.