(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ citizens
B2

citizens

noun

Nghĩa tiếng Việt

công dân người dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citizens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người được pháp luật công nhận là thành viên của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.

Definition (English Meaning)

People who are legally recognized as members of a state or country.

Ví dụ Thực tế với 'Citizens'

  • "The government should protect the rights of all its citizens."

    "Chính phủ nên bảo vệ quyền của tất cả công dân của mình."

  • "The citizens voted in the election."

    "Các công dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử."

  • "The city's citizens are proud of their history."

    "Công dân của thành phố tự hào về lịch sử của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Citizens'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: citizen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nationals(công dân)
subjects(thần dân)

Trái nghĩa (Antonyms)

aliens(người nước ngoài)
immigrants(người nhập cư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Citizens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Citizens’ là dạng số nhiều của ‘citizen’. Nó chỉ những người có quyền và nghĩa vụ theo luật pháp của một quốc gia. Khác với ‘residents’ (cư dân), ‘citizens’ có quyền bầu cử và tham gia vào các hoạt động chính trị của quốc gia đó. Phân biệt với 'inhabitants' (người cư ngụ), 'citizens' nhấn mạnh đến tư cách pháp lý và quyền lợi công dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Citizens of’ dùng để chỉ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà người đó là công dân. Ví dụ: 'citizens of the United States' (công dân Hoa Kỳ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Citizens'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)