fruitlessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không có kết quả; sự vô hiệu quả; sự cằn cỗi; sự thiếu thành công.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being fruitless; ineffectiveness; barrenness; lack of success.
Ví dụ Thực tế với 'Fruitlessness'
-
"The fruitlessness of their diplomatic efforts became increasingly apparent."
"Sự vô hiệu quả trong những nỗ lực ngoại giao của họ ngày càng trở nên rõ ràng."
-
"He was discouraged by the fruitlessness of his attempts to fix the old machine."
"Anh ấy nản lòng bởi sự vô ích của những nỗ lực sửa chữa chiếc máy cũ."
-
"The years of research ended in fruitlessness."
"Nhiều năm nghiên cứu đã kết thúc trong vô vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fruitlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fruitlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fruitlessness' nhấn mạnh sự thiếu kết quả, thường sau một nỗ lực hoặc quá trình kéo dài. Nó có thể ám chỉ sự thất bại trong việc đạt được mục tiêu mong muốn hoặc sự vô ích của một hành động. Khác với 'failure' (thất bại), 'fruitlessness' tập trung vào việc không tạo ra bất kỳ kết quả hữu ích nào, hơn là chỉ đơn thuần là không thành công. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự lãng phí thời gian và công sức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'fruitlessness of' để chỉ sự vô ích của một hành động hoặc nỗ lực cụ thể. Ví dụ: 'the fruitlessness of their efforts'. Sử dụng 'in fruitlessness' để mô tả trạng thái hoặc tình huống thiếu kết quả. Ví dụ: 'They toiled in fruitlessness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.