inexpert
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn; không chuyên.
Ví dụ Thực tế với 'Inexpert'
-
"The repairs were carried out by an inexpert handyman, and the results were disastrous."
"Việc sửa chữa được thực hiện bởi một thợ sửa chữa không chuyên, và kết quả thật thảm họa."
-
"An inexpert driver can be a danger to others on the road."
"Một người lái xe không chuyên có thể gây nguy hiểm cho những người khác trên đường."
-
"The software was designed for inexpert users."
"Phần mềm được thiết kế cho người dùng không chuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inexpert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexpert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inexpert' thường được dùng để mô tả ai đó không có đủ kinh nghiệm hoặc kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'incompetent' (bất tài) và có thể chỉ đơn giản là thiếu kinh nghiệm hoặc đào tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpert'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.