(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inexpert
B2

inexpert

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chuyên thiếu kinh nghiệm nghiệp dư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn; không chuyên.

Definition (English Meaning)

Lacking in expert skill or knowledge; unskilled.

Ví dụ Thực tế với 'Inexpert'

  • "The repairs were carried out by an inexpert handyman, and the results were disastrous."

    "Việc sửa chữa được thực hiện bởi một thợ sửa chữa không chuyên, và kết quả thật thảm họa."

  • "An inexpert driver can be a danger to others on the road."

    "Một người lái xe không chuyên có thể gây nguy hiểm cho những người khác trên đường."

  • "The software was designed for inexpert users."

    "Phần mềm được thiết kế cho người dùng không chuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inexpert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unskilled(thiếu kỹ năng)
amateur(nghiệp dư)
untrained(chưa được đào tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inexpert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inexpert' thường được dùng để mô tả ai đó không có đủ kinh nghiệm hoặc kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'incompetent' (bất tài) và có thể chỉ đơn giản là thiếu kinh nghiệm hoặc đào tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpert'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)