proficient
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành thạo, giỏi, có kỹ năng cao trong việc gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Proficient'
-
"She is proficient in several languages."
"Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ."
-
"He became proficient in computer programming after years of practice."
"Anh ấy trở nên thành thạo lập trình máy tính sau nhiều năm luyện tập."
-
"The company needs proficient workers who can handle complex tasks."
"Công ty cần những công nhân thành thạo, có thể xử lý các nhiệm vụ phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proficient' thường được dùng để mô tả một người đã đạt đến một trình độ kỹ năng nhất định thông qua luyện tập và kinh nghiệm. Nó ngụ ý một mức độ năng lực cao hơn mức 'adequate' hoặc 'competent', nhưng có thể thấp hơn mức 'expert' hoặc 'master'. So với 'skilled', 'proficient' có xu hướng nhấn mạnh đến kiến thức và kỹ năng toàn diện hơn là chỉ khả năng thực hiện một thao tác cụ thể. Ví dụ: 'He is a skilled carpenter' có nghĩa anh ta giỏi làm mộc, trong khi 'He is a proficient carpenter' ngụ ý anh ta hiểu biết sâu rộng về nghề mộc, từ thiết kế đến vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Proficient in' thường được dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể mà ai đó thành thạo (ví dụ: proficient in English). 'Proficient at' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng để chỉ một hoạt động cụ thể (ví dụ: proficient at problem-solving).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proficient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.