infamously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infamously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nổi tiếng vì xấu xa, tồi tệ hoặc độc ác; khét tiếng.
Definition (English Meaning)
In a way that is known for being bad or evil; notoriously.
Ví dụ Thực tế với 'Infamously'
-
"He was infamously known for his brutal tactics."
"Ông ta khét tiếng với những chiến thuật tàn bạo của mình."
-
"The battle is infamously remembered for its heavy casualties."
"Trận chiến được nhớ đến một cách khét tiếng vì số lượng thương vong lớn."
-
"The company was infamously involved in a major fraud scandal."
"Công ty này khét tiếng vì dính líu đến một vụ bê bối gian lận lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infamously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: infamously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infamously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infamously' thường được dùng để mô tả những hành động, sự kiện hoặc người nổi tiếng theo hướng tiêu cực, thường gây tai tiếng hoặc bị lên án rộng rãi. Nó nhấn mạnh mức độ nổi tiếng xấu xa của chủ thể. So với 'notoriously', 'infamously' mang sắc thái mạnh hơn về sự phẫn nộ hoặc ghê tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infamously'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company continues to pollute the river, it will infamously be known as the worst environmental offender in the region.
|
Nếu công ty tiếp tục xả thải ra sông, nó sẽ khét tiếng là kẻ vi phạm môi trường tồi tệ nhất trong khu vực. |
| Phủ định |
If the politician doesn't address the scandal, he will infamously be remembered for his corruption.
|
Nếu chính trị gia không giải quyết vụ bê bối, ông ta sẽ bị nhớ đến một cách tai tiếng vì sự tham nhũng của mình. |
| Nghi vấn |
Will the dictator infamously go down in history if he continues to oppress his people?
|
Liệu nhà độc tài có đi vào lịch sử một cách tai tiếng nếu ông ta tiếp tục áp bức người dân của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the trial, the defendant will infamously have become known for their lies.
|
Vào cuối phiên tòa, bị cáo sẽ khét tiếng vì những lời nói dối của mình. |
| Phủ định |
By the time the documentary airs, the scandal won't have infamously affected the company's reputation.
|
Vào thời điểm bộ phim tài liệu phát sóng, vụ bê bối sẽ không ảnh hưởng tai tiếng đến danh tiếng của công ty. |
| Nghi vấn |
Will the politician infamously have been remembered for that one disastrous speech by the next election?
|
Liệu chính trị gia có tai tiếng bị nhớ đến vì bài phát biểu thảm họa đó vào cuộc bầu cử tới không? |