notoriety
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notoriety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái nổi tiếng vì điều gì đó xấu hoặc không được ưa chuộng; tai tiếng.
Definition (English Meaning)
The state of being known for something bad or unfavorable; ill fame.
Ví dụ Thực tế với 'Notoriety'
-
"The company gained international notoriety for its unethical practices."
"Công ty đã nổi tiếng quốc tế vì những hành vi phi đạo đức của mình."
-
"The serial killer achieved a certain degree of notoriety."
"Tên giết người hàng loạt đã đạt được một mức độ tai tiếng nhất định."
-
"Her book explored the lives of women who achieved notoriety in the Victorian era."
"Cuốn sách của cô khám phá cuộc đời của những người phụ nữ đã đạt được tai tiếng trong thời đại Victoria."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notoriety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: notoriety
- Adjective: notorious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notoriety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Notoriety thường mang ý nghĩa tiêu cực mạnh hơn so với 'fame' hay 'reputation'. Nó chỉ đến sự nổi tiếng do những hành vi xấu, tội ác hoặc những đặc điểm tiêu cực khác. Khác với 'infamy', 'notoriety' có thể không ám chỉ sự ghê tởm sâu sắc đến vậy, nhưng vẫn mang hàm ý không tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của sự tai tiếng. Ví dụ: 'He gained notoriety for his corrupt dealings.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notoriety'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the trial, the defendant will have gained considerable notoriety, regardless of the verdict.
|
Vào cuối phiên tòa, bị cáo sẽ có được sự tai tiếng đáng kể, bất kể phán quyết như thế nào. |
| Phủ định |
The company will not have wanted to achieve notoriety through such unethical practices by the time the investigation concludes.
|
Công ty hẳn sẽ không muốn đạt được sự tai tiếng thông qua những hành vi phi đạo đức như vậy vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will the politician have become notorious for his controversial policies by the next election?
|
Liệu chính trị gia có trở nên tai tiếng vì các chính sách gây tranh cãi của mình vào cuộc bầu cử tiếp theo không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the investigation, the company will have been denying its notorious practices for over a year.
|
Đến cuối cuộc điều tra, công ty sẽ đã phủ nhận những hành vi tai tiếng của mình trong hơn một năm. |
| Phủ định |
The singer won't have been enjoying his sudden notoriety; the constant media attention will have been overwhelming him.
|
Ca sĩ sẽ không thích sự nổi tiếng đột ngột của mình; sự chú ý liên tục của giới truyền thông sẽ áp đảo anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the politician have been exploiting the scandal for his own notoriety?
|
Liệu chính trị gia có đang lợi dụng vụ bê bối để nổi tiếng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has gained notoriety for its unethical business practices.
|
Công ty đã nổi tiếng vì các hoạt động kinh doanh phi đạo đức của mình. |
| Phủ định |
She has not achieved notoriety despite her controversial statements.
|
Cô ấy đã không đạt được sự nổi tiếng mặc dù có những tuyên bố gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Has the artist become notorious for his provocative artwork?
|
Họa sĩ đã trở nên nổi tiếng vì tác phẩm nghệ thuật khiêu khích của mình chưa? |