infarction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infarction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tắc nghẽn nguồn cung cấp máu đến một cơ quan hoặc vùng mô, thường là do huyết khối hoặc tắc mạch, gây ra sự chết cục bộ của mô.
Definition (English Meaning)
The obstruction of the blood supply to an organ or region of tissue, typically by a thrombus or embolus, causing local death of the tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Infarction'
-
"Myocardial infarction, commonly known as a heart attack, is a serious medical emergency."
"Nhồi máu cơ tim, thường được biết đến như một cơn đau tim, là một cấp cứu y tế nghiêm trọng."
-
"The patient suffered a splenic infarction due to a blood clot."
"Bệnh nhân bị nhồi máu lách do cục máu đông."
-
"Early diagnosis and treatment are crucial to minimize damage from cerebral infarction."
"Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương do nhồi máu não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infarction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infarction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infarction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infarction đề cập đến quá trình và kết quả của việc thiếu máu cục bộ, dẫn đến hoại tử mô. Thường được sử dụng để mô tả các tình trạng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim (myocardial infarction) và nhồi máu não (cerebral infarction). Phân biệt với ischemia (thiếu máu cục bộ), là tình trạng giảm lưu lượng máu nhưng chưa gây chết mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'infarction of': dùng để chỉ cơ quan hoặc vùng bị ảnh hưởng (ví dụ: infarction of the myocardium). 'infarction in': thường dùng để chỉ vị trí chung chung hơn (ví dụ: an infarction in the brain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infarction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.