substandard
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substandard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc yêu cầu.
Definition (English Meaning)
Below the usual or required standard.
Ví dụ Thực tế với 'Substandard'
-
"The factory was shut down after inspectors found substandard safety conditions."
"Nhà máy đã bị đóng cửa sau khi các thanh tra phát hiện ra các điều kiện an toàn dưới tiêu chuẩn."
-
"The students' performance was substandard."
"Hiệu suất của các sinh viên là dưới mức tiêu chuẩn."
-
"Substandard goods were being sold at the market."
"Hàng hóa kém chất lượng đang được bán ở chợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substandard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: substandard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substandard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'substandard' thường được sử dụng để mô tả những thứ không đáp ứng được mức chất lượng tối thiểu cần thiết. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kém chất lượng, không đạt yêu cầu, và thường gây thất vọng. So với 'inferior', 'substandard' nhấn mạnh hơn vào việc không đáp ứng được một tiêu chuẩn cụ thể, trong khi 'inferior' chỉ đơn giản là kém hơn về chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Substandard of’ thường được dùng để chỉ chất lượng không đạt chuẩn của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: substandard of care). 'Substandard in' thường được dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó không đạt chuẩn (ví dụ: substandard in safety).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substandard'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the materials are substandard, the building collapses.
|
Nếu vật liệu kém chất lượng, tòa nhà sẽ sụp đổ. |
| Phủ định |
If the quality control is substandard, the products aren't sold.
|
Nếu kiểm soát chất lượng kém, sản phẩm sẽ không được bán. |
| Nghi vấn |
If the work is substandard, does the boss complain?
|
Nếu công việc không đạt tiêu chuẩn, sếp có phàn nàn không? |