(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lesser
B2

lesser

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhỏ hơn ít quan trọng hơn thứ yếu kém hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lesser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhỏ hơn về kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

Smaller in size, degree, or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Lesser'

  • "He chose the lesser of two evils."

    "Anh ấy đã chọn điều ít tệ hơn trong hai điều xấu."

  • "This is a problem of lesser importance."

    "Đây là một vấn đề có tầm quan trọng ít hơn."

  • "He plays a lesser role in the company."

    "Anh ấy đóng một vai trò nhỏ hơn trong công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lesser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lesser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smaller(nhỏ hơn)
minor(nhỏ, thứ yếu)
inferior(kém hơn, thấp kém)

Trái nghĩa (Antonyms)

greater(lớn hơn)
major(lớn, chủ yếu)
superior(cao cấp hơn, vượt trội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lesser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lesser' thường được dùng để so sánh hai hoặc nhiều thứ, cho thấy một thứ có mức độ thấp hơn so với những thứ khác. Nó nhấn mạnh sự thua kém về một mặt nào đó, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. Khác với 'smaller', 'lesser' thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến tầm quan trọng, giá trị hơn là kích thước vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

'lesser than' được sử dụng để so sánh một thứ gì đó ít quan trọng, ít ấn tượng hoặc nhỏ hơn một thứ khác. Ví dụ: 'a lesser evil than war' (một điều ít tệ hơn chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lesser'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He accepted the lesser role that his mentor offered him, knowing it was a stepping stone.
Anh ấy chấp nhận vai diễn nhỏ hơn mà người cố vấn của anh ấy đề nghị, biết rằng đó là một bước đệm.
Phủ định
The company didn't consider the lesser known applicant who had less experience but more passion.
Công ty đã không xem xét ứng viên ít được biết đến, người có ít kinh nghiệm hơn nhưng lại có nhiều đam mê hơn.
Nghi vấn
Is this the lesser of the two evils that you were talking about, which we should avoid at all costs?
Đây có phải là điều ít xấu xa hơn trong hai điều xấu mà bạn đã nói, điều mà chúng ta nên tránh bằng mọi giá?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be playing a lesser role in the upcoming project.
Anh ấy sẽ đóng một vai trò nhỏ hơn trong dự án sắp tới.
Phủ định
She won't be giving lesser importance to the environmental concerns during the meeting.
Cô ấy sẽ không coi nhẹ các vấn đề môi trường trong cuộc họp.
Nghi vấn
Will they be accepting a lesser salary while they are training?
Liệu họ có chấp nhận mức lương thấp hơn trong khi họ đang được đào tạo không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that the damage to my car had been lesser after the accident.
Tôi ước rằng thiệt hại cho chiếc xe của tôi đã ít hơn sau vụ tai nạn.
Phủ định
If only the consequences of his actions had been no lesser.
Giá như hậu quả từ hành động của anh ấy không ít hơn.
Nghi vấn
If only the cost of repairs would be lesser, what would we do?
Giá như chi phí sửa chữa ít hơn, chúng ta sẽ làm gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)