lesser
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lesser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhỏ hơn về kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
Smaller in size, degree, or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Lesser'
-
"He chose the lesser of two evils."
"Anh ấy đã chọn điều ít tệ hơn trong hai điều xấu."
-
"This is a problem of lesser importance."
"Đây là một vấn đề có tầm quan trọng ít hơn."
-
"He plays a lesser role in the company."
"Anh ấy đóng một vai trò nhỏ hơn trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lesser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lesser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lesser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lesser' thường được dùng để so sánh hai hoặc nhiều thứ, cho thấy một thứ có mức độ thấp hơn so với những thứ khác. Nó nhấn mạnh sự thua kém về một mặt nào đó, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. Khác với 'smaller', 'lesser' thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến tầm quan trọng, giá trị hơn là kích thước vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'lesser than' được sử dụng để so sánh một thứ gì đó ít quan trọng, ít ấn tượng hoặc nhỏ hơn một thứ khác. Ví dụ: 'a lesser evil than war' (một điều ít tệ hơn chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lesser'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He accepted the lesser role that his mentor offered him, knowing it was a stepping stone.
|
Anh ấy chấp nhận vai diễn nhỏ hơn mà người cố vấn của anh ấy đề nghị, biết rằng đó là một bước đệm. |
| Phủ định |
The company didn't consider the lesser known applicant who had less experience but more passion.
|
Công ty đã không xem xét ứng viên ít được biết đến, người có ít kinh nghiệm hơn nhưng lại có nhiều đam mê hơn. |
| Nghi vấn |
Is this the lesser of the two evils that you were talking about, which we should avoid at all costs?
|
Đây có phải là điều ít xấu xa hơn trong hai điều xấu mà bạn đã nói, điều mà chúng ta nên tránh bằng mọi giá? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be playing a lesser role in the upcoming project.
|
Anh ấy sẽ đóng một vai trò nhỏ hơn trong dự án sắp tới. |
| Phủ định |
She won't be giving lesser importance to the environmental concerns during the meeting.
|
Cô ấy sẽ không coi nhẹ các vấn đề môi trường trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Will they be accepting a lesser salary while they are training?
|
Liệu họ có chấp nhận mức lương thấp hơn trong khi họ đang được đào tạo không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that the damage to my car had been lesser after the accident.
|
Tôi ước rằng thiệt hại cho chiếc xe của tôi đã ít hơn sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
If only the consequences of his actions had been no lesser.
|
Giá như hậu quả từ hành động của anh ấy không ít hơn. |
| Nghi vấn |
If only the cost of repairs would be lesser, what would we do?
|
Giá như chi phí sửa chữa ít hơn, chúng ta sẽ làm gì? |