(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflaming
C1

inflaming

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

kích động làm trầm trọng thêm gây phẫn nộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'inflame': Kích động hoặc làm tăng thêm cảm xúc mạnh mẽ ở ai đó; làm trầm trọng thêm (một tình trạng hoặc tình huống); đốt cháy.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'inflame': To provoke or intensify strong feelings in someone; to aggravate or worsen (a condition or situation); to set on fire.

Ví dụ Thực tế với 'Inflaming'

  • "His speech was inflaming the passions of the crowd."

    "Bài phát biểu của anh ấy đang kích động những đam mê của đám đông."

  • "The media coverage was inflaming racial tensions."

    "Sự đưa tin của giới truyền thông đang làm gia tăng căng thẳng chủng tộc."

  • "His comments are inflaming an already delicate situation."

    "Những bình luận của anh ấy đang làm trầm trọng thêm một tình huống vốn đã rất nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflaming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calming(làm dịu)
soothing(xoa dịu)
alleviating(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inflaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inflaming' thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra, gây ra sự phẫn nộ, giận dữ hoặc làm cho một vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Nó khác với 'igniting' (bắt lửa) ở chỗ 'inflaming' thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống, trong khi 'igniting' thường chỉ hành động đốt cháy vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Inflaming with’: thường dùng để chỉ việc khơi dậy một cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: 'Inflaming the crowd with hatred'.
‘Inflaming by’: thường dùng để chỉ việc làm trầm trọng thêm một tình huống bằng một hành động cụ thể. Ví dụ: 'Inflaming the situation by making false accusations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflaming'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seeing the injustice, he wanted to inflame others, and he began to write passionate articles.
Nhìn thấy sự bất công, anh ấy muốn khích động người khác, và anh ấy bắt đầu viết những bài báo đầy nhiệt huyết.
Phủ định
Despite the provocation, she chose not to inflame the situation, but rather to seek a peaceful resolution.
Mặc dù bị khiêu khích, cô ấy đã chọn không làm trầm trọng thêm tình hình, mà là tìm kiếm một giải pháp hòa bình.
Nghi vấn
Considering the potential consequences, should we inflame the public's emotions, or should we focus on providing factual information?
Xem xét những hậu quả tiềm ẩn, chúng ta có nên khích động cảm xúc của công chúng, hay chúng ta nên tập trung vào việc cung cấp thông tin thực tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)