(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflammatory disorder
C1

inflammatory disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn viêm bệnh viêm tình trạng viêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflammatory disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng viêm, có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể.

Definition (English Meaning)

A condition characterized by inflammation, which can affect various parts of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Inflammatory disorder'

  • "Rheumatoid arthritis is a chronic inflammatory disorder that primarily affects the joints."

    "Viêm khớp dạng thấp là một rối loạn viêm mãn tính chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp."

  • "The doctor suspected an inflammatory disorder based on the patient's symptoms."

    "Bác sĩ nghi ngờ một rối loạn viêm dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân."

  • "Research is ongoing to find better treatments for inflammatory disorders."

    "Nghiên cứu đang tiếp tục để tìm ra các phương pháp điều trị tốt hơn cho các rối loạn viêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflammatory disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inflammatory condition(tình trạng viêm)
inflammation-related disease(bệnh liên quan đến viêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Inflammatory disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các bệnh lý có liên quan đến quá trình viêm. 'Inflammatory' mô tả bản chất của rối loạn, nhấn mạnh rằng viêm là một yếu tố chính gây ra các triệu chứng. 'Disorder' là một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ sự rối loạn chức năng hoặc bệnh tật nào. Cụm từ này thường bao gồm các bệnh như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột (IBD) và lupus.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ ra loại rối loạn viêm (ví dụ: an inflammatory disorder of the skin). 'in' thường dùng để diễn tả việc tham gia vào một nghiên cứu về một rối loạn viêm cụ thể (ví dụ: participating in a study in inflammatory disorders).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflammatory disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)