preferential
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preferential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc cấu thành sự ưu tiên hoặc thiên vị; mang lại lợi thế cho một số người hơn những người khác.
Definition (English Meaning)
Involving or constituting preference or partiality; giving an advantage to some over others.
Ví dụ Thực tế với 'Preferential'
-
"The company offered preferential treatment to its long-term employees."
"Công ty đã dành sự ưu đãi cho những nhân viên làm việc lâu năm của mình."
-
"They signed a preferential trade agreement with the neighboring country."
"Họ đã ký một hiệp định thương mại ưu đãi với nước láng giềng."
-
"The bank offers preferential interest rates to its premium customers."
"Ngân hàng cung cấp lãi suất ưu đãi cho những khách hàng cao cấp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preferential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: preferential
- Adverb: preferentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preferential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'preferential' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống, chính sách hoặc thỏa thuận trong đó một số cá nhân, nhóm hoặc quốc gia được hưởng những lợi ích hoặc ưu đãi đặc biệt so với những người khác. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và lợi thế được trao cho một bên. Cần phân biệt với 'preferable' (thích hợp hơn, đáng chọn hơn) - mang ý nghĩa đánh giá một lựa chọn nào đó là tốt hơn, phù hợp hơn những lựa chọn khác một cách khách quan, không nhất thiết hàm ý ưu đãi đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **preferential to:** Thường được sử dụng để chỉ đối tượng được ưu tiên hơn. Ví dụ: 'Preferential treatment to domestic companies'.
* **preferential for:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích của sự ưu đãi. Ví dụ: 'Preferential policies for economic development'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preferential'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company offered preferential treatment to certain suppliers became obvious during the audit.
|
Việc công ty ưu đãi một số nhà cung cấp nhất định đã trở nên rõ ràng trong quá trình kiểm toán. |
| Phủ định |
Whether he received preferential consideration is not something I can confirm.
|
Việc anh ấy có nhận được sự xem xét ưu tiên hay không là điều tôi không thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Whether they acted preferentially is the question the ethics committee is trying to answer.
|
Liệu họ có hành động thiên vị hay không là câu hỏi mà ủy ban đạo đức đang cố gắng trả lời. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offers preferential treatment to employees who have served for over ten years, which is a great incentive.
|
Công ty ưu đãi cho những nhân viên đã phục vụ trên mười năm, đây là một động lực lớn. |
| Phủ định |
The law, which should apply equally to all citizens, does not offer preferential treatment to any specific group.
|
Luật pháp, vốn nên áp dụng công bằng cho mọi công dân, không ưu đãi cho bất kỳ nhóm cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Is this a situation where we should preferentially choose candidates whose experience aligns more closely with the project requirements?
|
Đây có phải là tình huống mà chúng ta nên ưu tiên lựa chọn những ứng viên có kinh nghiệm phù hợp hơn với yêu cầu của dự án không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Offer preferential treatment to loyal customers.
|
Hãy ưu đãi những khách hàng trung thành. |
| Phủ định |
Don't give preferential access without authorization.
|
Đừng cho phép truy cập ưu tiên mà không có sự cho phép. |
| Nghi vấn |
Please provide preferential rates for long-term contracts.
|
Vui lòng cung cấp giá ưu đãi cho các hợp đồng dài hạn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employees are given preferential treatment in promotions.
|
Các nhân viên được ưu tiên trong việc thăng chức. |
| Phủ định |
She was not given preferential treatment when the contract was awarded.
|
Cô ấy đã không được ưu tiên khi hợp đồng được trao. |
| Nghi vấn |
Will preferential rates be offered to loyal customers?
|
Liệu các mức giá ưu đãi có được cung cấp cho khách hàng trung thành không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had preferentially hired candidates from the local university before the new policy was implemented.
|
Công ty đã ưu tiên tuyển dụng các ứng viên từ trường đại học địa phương trước khi chính sách mới được thực hiện. |
| Phủ định |
She had not received preferential treatment despite her father's position in the company.
|
Cô ấy đã không nhận được sự đối xử ưu đãi mặc dù cha cô ấy có vị trí trong công ty. |
| Nghi vấn |
Had they offered him preferential terms before I made my offer?
|
Họ đã đề nghị anh ta các điều khoản ưu đãi trước khi tôi đưa ra đề nghị của mình phải không? |