(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informal comment
B2

informal comment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận xét thân mật bình luận không trang trọng ý kiến suồng sã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informal comment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không trang trọng, suồng sã, thân mật trong phong cách hoặc cách cư xử.

Definition (English Meaning)

Not formal in style or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Informal comment'

  • "The meeting was very informal; people were chatting and laughing."

    "Buổi họp rất thân mật; mọi người trò chuyện và cười đùa."

  • "The professor made an informal comment about the upcoming exam."

    "Giáo sư đã có một nhận xét không chính thức về kỳ thi sắp tới."

  • "Her informal comments made everyone feel more relaxed."

    "Những bình luận thân mật của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informal comment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: comment
  • Verb: comment
  • Adjective: informal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

casual remark(nhận xét thông thường)
offhand comment(bình luận tùy tiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

observation(sự quan sát)
remark(lời nhận xét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Informal comment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'informal' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hành động, hoặc lời nói không tuân theo các quy tắc, nghi thức trang trọng. Nó mang ý nghĩa thoải mái, tự nhiên, và không gò bó. Khác với 'casual' (thường dùng để chỉ quần áo hoặc tình huống), 'informal' nhấn mạnh vào sự thiếu trang trọng trong giao tiếp và hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informal comment'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had already commented informally on the proposal before the meeting officially started.
Cô ấy đã bình luận một cách không chính thức về đề xuất trước khi cuộc họp bắt đầu chính thức.
Phủ định
He had not made any informal comments about the new policy until prompted by his colleagues.
Anh ấy đã không đưa ra bất kỳ bình luận không chính thức nào về chính sách mới cho đến khi được các đồng nghiệp nhắc nhở.
Nghi vấn
Had they left informal comments on the draft report prior to its final submission?
Họ đã để lại những bình luận không chính thức trên bản nháp báo cáo trước khi nộp bản cuối cùng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)