official announcement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official announcement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố chính thức hoặc có thẩm quyền được đưa ra cho công chúng hoặc một nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A formal or authoritative statement made to the public or to a specific group.
Ví dụ Thực tế với 'Official announcement'
-
"The government is expected to make an official announcement tomorrow."
"Chính phủ dự kiến sẽ đưa ra một thông báo chính thức vào ngày mai."
-
"The company released an official announcement regarding the product recall."
"Công ty đã đưa ra một thông báo chính thức liên quan đến việc thu hồi sản phẩm."
-
"We are waiting for the official announcement from the hospital."
"Chúng tôi đang chờ đợi thông báo chính thức từ bệnh viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Official announcement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: official
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Official announcement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thông báo quan trọng từ chính phủ, các tổ chức lớn hoặc các công ty. Nó nhấn mạnh tính chất trang trọng, có thẩm quyền và thường có ảnh hưởng đáng kể. So sánh với 'public statement' (tuyên bố công khai), 'official announcement' mang tính chính thức và ràng buộc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường chỉ đối tượng hoặc nội dung của thông báo (ví dụ: 'official announcement of the new policy'). Khi dùng 'about', nó cũng chỉ về chủ đề của thông báo (ví dụ: 'official announcement about the merger'). Mặc dù cả hai đều có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, 'of' có xu hướng trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Official announcement'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Make an official announcement about the new policy.
|
Hãy đưa ra một thông báo chính thức về chính sách mới. |
| Phủ định |
Don't delay the official announcement any longer.
|
Đừng trì hoãn thông báo chính thức thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Please share the official announcement with the team now.
|
Làm ơn chia sẻ thông báo chính thức với đội ngay bây giờ. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The official announcement was made yesterday.
|
Thông báo chính thức đã được đưa ra ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The official announcement will not be made until next week.
|
Thông báo chính thức sẽ không được đưa ra cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Has the official announcement been released yet?
|
Thông báo chính thức đã được phát hành chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government makes an official announcement every month.
|
Chính phủ đưa ra thông báo chính thức mỗi tháng. |
| Phủ định |
She does not believe the official announcement.
|
Cô ấy không tin vào thông báo chính thức. |
| Nghi vấn |
Does the company make an official announcement about the merger?
|
Công ty có đưa ra thông báo chính thức về việc sáp nhập không? |