retrieving
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrieving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm kiếm và mang cái gì đó trở lại; khôi phục hoặc giành lại cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Finding and bringing something back; recovering or regaining something.
Ví dụ Thực tế với 'Retrieving'
-
"The software is retrieving data from the server."
"Phần mềm đang truy xuất dữ liệu từ máy chủ."
-
"He is retrieving the ball for his dog."
"Anh ấy đang lấy quả bóng cho con chó của mình."
-
"The system is retrieving the requested files."
"Hệ thống đang truy xuất các tệp được yêu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retrieving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retrieve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retrieving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'retrieving' thường được dùng để chỉ việc lấy lại thông tin, dữ liệu từ một nơi lưu trữ (ví dụ: cơ sở dữ liệu, bộ nhớ máy tính) hoặc lấy lại một vật bị mất, bị đánh rơi. Nó nhấn mạnh quá trình tìm kiếm và lấy lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Retrieving from' dùng để chỉ nguồn gốc của thứ được lấy lại. Ví dụ: 'retrieving data from a database'. 'Retrieving of' thường đi kèm với một danh từ trừu tượng, ví dụ: 'the retrieving of lost items'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrieving'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog is retrieving the ball.
|
Con chó đang nhặt quả bóng. |
| Phủ định |
She is not retrieving the deleted files.
|
Cô ấy không khôi phục các tệp đã xóa. |
| Nghi vấn |
Are they retrieving the lost data?
|
Họ có đang khôi phục dữ liệu bị mất không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The search team had been retrieving debris from the crash site for hours before the storm arrived.
|
Đội tìm kiếm đã vớt các mảnh vỡ từ hiện trường vụ tai nạn hàng giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
They hadn't been retrieving the correct data until the system update.
|
Họ đã không thu thập được dữ liệu chính xác cho đến khi hệ thống được cập nhật. |
| Nghi vấn |
Had the police been retrieving evidence from the crime scene when the suspect arrived?
|
Cảnh sát đã thu thập bằng chứng từ hiện trường vụ án khi nghi phạm đến phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could retrieve the deleted file from my computer.
|
Tôi ước tôi có thể khôi phục tập tin đã xóa từ máy tính của tôi. |
| Phủ định |
If only I hadn't had to retrieve my car from the impound lot.
|
Giá mà tôi không phải lấy xe của mình từ bãi tạm giữ. |
| Nghi vấn |
If only he would retrieve the information himself instead of asking me.
|
Giá mà anh ấy tự tìm thông tin thay vì hỏi tôi. |