computer science
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computer science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về máy tính và tính toán, bao gồm các nền tảng lý thuyết và thuật toán, phần cứng và phần mềm, và việc sử dụng chúng để xử lý thông tin.
Definition (English Meaning)
The study of computers and computing, including their theoretical and algorithmic foundations, hardware and software, and their uses for processing information.
Ví dụ Thực tế với 'Computer science'
-
"She is majoring in computer science at Stanford University."
"Cô ấy đang học chuyên ngành khoa học máy tính tại Đại học Stanford."
-
"Computer science is a rapidly evolving field."
"Khoa học máy tính là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng."
-
"A strong background in mathematics is helpful for studying computer science."
"Một nền tảng vững chắc về toán học rất hữu ích cho việc học khoa học máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Computer science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: computer science
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Computer science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp rộng lớn, bao gồm nhiều chuyên ngành như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, kỹ thuật phần mềm, hệ thống máy tính và mạng máy tính. Nó nhấn mạnh cả khía cạnh lý thuyết và ứng dụng thực tế của máy tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a degree *in* computer science' (bằng cấp *về* khoa học máy tính), 'the principles *of* computer science' (các nguyên tắc *của* khoa học máy tính). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ chuyên ngành, lĩnh vực học tập, còn 'of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Computer science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.