initialization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initialization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thiết lập một cái gì đó vào một trạng thái bắt đầu xác định.
Definition (English Meaning)
The action of setting something into a defined starting state.
Ví dụ Thực tế với 'Initialization'
-
"The initialization of the database is a crucial step."
"Việc khởi tạo cơ sở dữ liệu là một bước quan trọng."
-
"Proper initialization prevents many common errors."
"Khởi tạo đúng cách ngăn ngừa nhiều lỗi phổ biến."
-
"The system requires initialization before it can be used."
"Hệ thống yêu cầu khởi tạo trước khi có thể được sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Initialization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: initialization
- Verb: initialize
- Adjective: initial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initialization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh lập trình, 'initialization' đề cập đến quá trình gán giá trị ban đầu cho các biến hoặc cấu hình cho hệ thống để chuẩn bị cho việc sử dụng. Nó khác với 'declaration' (khai báo), chỉ tạo ra biến mà không gán giá trị. 'Initialization' đảm bảo rằng hệ thống ở trạng thái nhất quán trước khi thực hiện các thao tác khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ đối tượng được khởi tạo (ví dụ: 'the initialization of a variable').
* **for:** Thường dùng để chỉ mục đích của việc khởi tạo (ví dụ: 'initialization for testing purposes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initialization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.