(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ setup
B1

setup

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết lập cài đặt sắp xếp bố trí thành lập khởi nghiệp kế hoạch mưu đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Setup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức mọi thứ được tổ chức hoặc sắp xếp.

Definition (English Meaning)

The way in which things are organized or arranged.

Ví dụ Thực tế với 'Setup'

  • "The new office has a modern setup."

    "Văn phòng mới có một cách bố trí hiện đại."

  • "The hotel has a setup for conferences."

    "Khách sạn có một thiết lập cho các hội nghị."

  • "He helped me set up my new computer."

    "Anh ấy đã giúp tôi cài đặt máy tính mới của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Setup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: setup
  • Verb: set up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Setup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một sự sắp xếp tạm thời hoặc một hệ thống đã được thiết lập để phục vụ một mục đích cụ thể. Khác với 'arrangement' (sự sắp xếp) ở chỗ 'setup' thường liên quan đến mục đích sử dụng và tính sẵn sàng để sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Setup for' thường chỉ mục đích của việc thiết lập. Ví dụ: 'The setup for the conference took a week.' ('Setup of' thường chỉ thành phần hoặc cấu trúc của việc thiết lập. Ví dụ: 'The setup of the network is complex.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Setup'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was setting up the projector when the power went out.
Cô ấy đang thiết lập máy chiếu thì điện cúp.
Phủ định
They were not setting up the equipment properly, so it malfunctioned.
Họ đã không thiết lập thiết bị đúng cách, vì vậy nó bị trục trặc.
Nghi vấn
Were you setting up the stage when the storm started?
Bạn đang thiết lập sân khấu khi cơn bão bắt đầu phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been setting up the equipment all morning.
Cô ấy đã thiết lập thiết bị cả buổi sáng.
Phủ định
They haven't been setting up the stage yet.
Họ vẫn chưa dựng sân khấu.
Nghi vấn
Have you been setting up your new computer?
Bạn đã cài đặt máy tính mới của bạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)