(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pioneered
C1

pioneered

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đi tiên phong khởi xướng mở đường tiên phong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pioneered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi tiên phong, khởi xướng, mở đường cho (cái gì đó).

Definition (English Meaning)

To be the first to develop or use (something).

Ví dụ Thực tế với 'Pioneered'

  • "She pioneered research in renewable energy."

    "Cô ấy đã tiên phong trong nghiên cứu về năng lượng tái tạo."

  • "The company pioneered a new approach to marketing."

    "Công ty đã tiên phong một cách tiếp cận mới trong lĩnh vực marketing."

  • "He pioneered the use of computers in education."

    "Ông ấy đã tiên phong trong việc sử dụng máy tính trong giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pioneered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pioneer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

initiated(khởi đầu, bắt đầu)
originated(bắt nguồn, khởi nguồn)
spearheaded(dẫn đầu, tiên phong)

Trái nghĩa (Antonyms)

followed(theo sau, làm theo)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
development(sự phát triển)
invention(sự phát minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Pioneered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pioneered' nhấn mạnh vai trò người đầu tiên, người có công khai phá, tạo ra hoặc phát triển một lĩnh vực, công nghệ, phương pháp mới. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo, đổi mới và dẫn đầu. Khác với các từ đơn thuần chỉ 'bắt đầu' hay 'khởi đầu', 'pioneered' bao hàm cả quá trình tìm tòi, khám phá và vượt qua những khó khăn ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với lĩnh vực mà chủ thể đã tiên phong. Ví dụ: pioneered *in* artificial intelligence.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pioneered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)