pioneered
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pioneered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi tiên phong, khởi xướng, mở đường cho (cái gì đó).
Definition (English Meaning)
To be the first to develop or use (something).
Ví dụ Thực tế với 'Pioneered'
-
"She pioneered research in renewable energy."
"Cô ấy đã tiên phong trong nghiên cứu về năng lượng tái tạo."
-
"The company pioneered a new approach to marketing."
"Công ty đã tiên phong một cách tiếp cận mới trong lĩnh vực marketing."
-
"He pioneered the use of computers in education."
"Ông ấy đã tiên phong trong việc sử dụng máy tính trong giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pioneered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pioneer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pioneered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pioneered' nhấn mạnh vai trò người đầu tiên, người có công khai phá, tạo ra hoặc phát triển một lĩnh vực, công nghệ, phương pháp mới. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo, đổi mới và dẫn đầu. Khác với các từ đơn thuần chỉ 'bắt đầu' hay 'khởi đầu', 'pioneered' bao hàm cả quá trình tìm tòi, khám phá và vượt qua những khó khăn ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với lĩnh vực mà chủ thể đã tiên phong. Ví dụ: pioneered *in* artificial intelligence.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pioneered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.