launched
Động từ (quá khứ/phân từ II của 'launch')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Launched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'launch': khởi động hoặc bắt đầu (một hoạt động, dự án, v.v.); phóng, bắt đầu, hoặc thả (tên lửa, vệ tinh, v.v.)
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'launch': to start or set in motion (an activity, enterprise, etc.); to send off, start, or release (a rocket, missile, satellite, etc.)
Ví dụ Thực tế với 'Launched'
-
"The company launched its new product line at the conference."
"Công ty đã ra mắt dòng sản phẩm mới của mình tại hội nghị."
-
"The government launched an investigation into the scandal."
"Chính phủ đã mở một cuộc điều tra về vụ bê bối."
-
"They launched a new marketing campaign to attract younger customers."
"Họ đã phát động một chiến dịch tiếp thị mới để thu hút khách hàng trẻ tuổi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Launched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: launch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Launched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'launch'. Thường được sử dụng để mô tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, ví dụ 'The company launched a new product last week.' hoặc 'The satellite has been successfully launched into orbit.' Khác với 'start' ở chỗ 'launch' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn và có quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'launched into': chỉ sự bắt đầu một hành động hoặc trạng thái mới. Ví dụ: 'The project was launched into chaos because of poor planning.' 'launched from': chỉ địa điểm phóng, xuất phát. Ví dụ: 'The rocket was launched from Cape Canaveral.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Launched'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.