injector
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Injector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị để bơm/tiêm một thứ gì đó, đặc biệt là nhiên liệu vào động cơ đốt trong hoặc thuốc vào cơ thể.
Definition (English Meaning)
A device for injecting something, especially fuel into an internal combustion engine or a drug into the body.
Ví dụ Thực tế với 'Injector'
-
"The car's engine needs a new fuel injector."
"Động cơ xe ô tô cần một vòi phun nhiên liệu mới."
-
"The doctor used an injector to administer the vaccine."
"Bác sĩ đã sử dụng một thiết bị tiêm để tiêm vắc xin."
-
"The fuel injector was clogged, causing the engine to misfire."
"Vòi phun nhiên liệu bị tắc nghẽn, khiến động cơ bị đánh lửa sai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Injector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: injector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Injector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Injector thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật (động cơ) và y học (tiêm thuốc). Trong kỹ thuật, nó thường được gọi là 'fuel injector' (vòi phun nhiên liệu). Trong y học, nó có thể chỉ thiết bị tiêm nói chung, nhưng thường ngụ ý một thiết bị phức tạp hơn kim tiêm thông thường, ví dụ như bút tiêm insulin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Injector of' chỉ rõ vật chất được bơm/tiêm. Ví dụ: 'an injector of fuel' (vòi phun nhiên liệu). 'Injector for' chỉ rõ mục đích hoặc đối tượng được bơm/tiêm. Ví dụ: 'an injector for insulin' (bút tiêm insulin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Injector'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the mechanic replaced the faulty injector is a relief.
|
Việc thợ máy thay thế kim phun bị lỗi là một sự nhẹ nhõm. |
| Phủ định |
Whether the new injector will improve fuel efficiency isn't certain.
|
Việc kim phun mới có cải thiện hiệu quả nhiên liệu hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the injector failed so quickly is a mystery.
|
Tại sao kim phun bị hỏng nhanh như vậy là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic should check the injector for any clogs.
|
Người thợ máy nên kiểm tra vòi phun xem có bị tắc nghẽn không. |
| Phủ định |
The engine won't start if the injector doesn't function properly.
|
Động cơ sẽ không khởi động nếu vòi phun không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Could the problem be a faulty fuel injector?
|
Có phải vấn đề là do vòi phun nhiên liệu bị lỗi không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic replaced the faulty injector yesterday.
|
Người thợ máy đã thay thế cái kim phun bị lỗi ngày hôm qua. |
| Phủ định |
Not only did the injector malfunction, but also the engine lost power.
|
Không những kim phun bị trục trặc, mà động cơ còn mất công suất. |
| Nghi vấn |
Should the injector fail, the engine will stall.
|
Nếu kim phun bị hỏng, động cơ sẽ chết máy. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic installed a new fuel injector in the car.
|
Người thợ máy đã lắp một vòi phun nhiên liệu mới vào xe. |
| Phủ định |
The old engine didn't have an injector system.
|
Động cơ cũ không có hệ thống phun nhiên liệu. |
| Nghi vấn |
What kind of injector does this engine use?
|
Động cơ này sử dụng loại vòi phun nào? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the mechanic arrives, the car owner will have replaced the faulty injector.
|
Vào thời điểm thợ máy đến, chủ xe sẽ đã thay thế vòi phun bị lỗi. |
| Phủ định |
The engine won't have started properly until we have recalibrated the fuel injector.
|
Động cơ sẽ không khởi động đúng cách cho đến khi chúng ta hiệu chỉnh lại vòi phun nhiên liệu. |
| Nghi vấn |
Will the technician have cleaned the injectors before returning the car?
|
Liệu kỹ thuật viên đã vệ sinh vòi phun trước khi trả xe chưa? |