inkling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inkling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghi ngờ nhỏ; một ý tưởng mơ hồ.
Ví dụ Thực tế với 'Inkling'
-
"I had an inkling that he was going to quit his job."
"Tôi linh cảm rằng anh ấy sẽ bỏ việc."
-
"She had an inkling of what was happening, but she didn't say anything."
"Cô ấy lờ mờ nhận ra điều gì đang xảy ra, nhưng cô ấy không nói gì."
-
"I don't have the slightest inkling what he's talking about."
"Tôi hoàn toàn không hiểu anh ta đang nói gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inkling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inkling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inkling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inkling' thường được dùng để chỉ một cảm giác hoặc ý tưởng không rõ ràng, mơ hồ, thường dựa trên trực giác hơn là bằng chứng cụ thể. Nó gợi ý về một điều gì đó mà người nói cảm thấy nhưng không thể diễn tả hoặc chứng minh một cách rõ ràng. So với 'idea', 'inkling' yếu hơn và ít chắc chắn hơn. So với 'hunch', 'inkling' có phần dựa trên một vài dữ kiện nhỏ hơn là hoàn toàn dựa trên cảm tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inkling of something': chỉ sự mơ hồ về một điều gì đó. Ví dụ: I had an inkling of what he was planning. 'inkling that': chỉ sự mơ hồ về một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: I had an inkling that something was wrong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inkling'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I had an inkling: something wasn't quite right with the data.
|
Tôi đã có một linh cảm: có điều gì đó không ổn với dữ liệu. |
| Phủ định |
She had no inkling: she was completely surprised by the announcement.
|
Cô ấy không có một chút linh cảm nào: cô ấy hoàn toàn bất ngờ trước thông báo. |
| Nghi vấn |
Did you have an inkling: were you suspicious of his behavior?
|
Bạn có linh cảm không: bạn có nghi ngờ hành vi của anh ta không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has an inkling that he is planning a surprise.
|
Cô ấy có linh cảm rằng anh ấy đang lên kế hoạch cho một điều bất ngờ. |
| Phủ định |
He doesn't have any inkling about the upcoming changes.
|
Anh ấy không hề có linh cảm gì về những thay đổi sắp tới. |
| Nghi vấn |
Do you have any inkling where she might be?
|
Bạn có linh cảm nào về việc cô ấy có thể ở đâu không? |