(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inkling
B2

inkling

noun

Nghĩa tiếng Việt

linh cảm ý niệm mơ hồ mường tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inkling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghi ngờ nhỏ; một ý tưởng mơ hồ.

Definition (English Meaning)

A slight suspicion; a vague idea.

Ví dụ Thực tế với 'Inkling'

  • "I had an inkling that he was going to quit his job."

    "Tôi linh cảm rằng anh ấy sẽ bỏ việc."

  • "She had an inkling of what was happening, but she didn't say anything."

    "Cô ấy lờ mờ nhận ra điều gì đang xảy ra, nhưng cô ấy không nói gì."

  • "I don't have the slightest inkling what he's talking about."

    "Tôi hoàn toàn không hiểu anh ta đang nói gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inkling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inkling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hunch(linh cảm) suspicion(nghi ngờ)
idea(ý tưởng)
feeling(cảm giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intuition(trực giác)
guess(sự đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inkling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inkling' thường được dùng để chỉ một cảm giác hoặc ý tưởng không rõ ràng, mơ hồ, thường dựa trên trực giác hơn là bằng chứng cụ thể. Nó gợi ý về một điều gì đó mà người nói cảm thấy nhưng không thể diễn tả hoặc chứng minh một cách rõ ràng. So với 'idea', 'inkling' yếu hơn và ít chắc chắn hơn. So với 'hunch', 'inkling' có phần dựa trên một vài dữ kiện nhỏ hơn là hoàn toàn dựa trên cảm tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

'inkling of something': chỉ sự mơ hồ về một điều gì đó. Ví dụ: I had an inkling of what he was planning. 'inkling that': chỉ sự mơ hồ về một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: I had an inkling that something was wrong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inkling'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I had an inkling: something wasn't quite right with the data.
Tôi đã có một linh cảm: có điều gì đó không ổn với dữ liệu.
Phủ định
She had no inkling: she was completely surprised by the announcement.
Cô ấy không có một chút linh cảm nào: cô ấy hoàn toàn bất ngờ trước thông báo.
Nghi vấn
Did you have an inkling: were you suspicious of his behavior?
Bạn có linh cảm không: bạn có nghi ngờ hành vi của anh ta không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has an inkling that he is planning a surprise.
Cô ấy có linh cảm rằng anh ấy đang lên kế hoạch cho một điều bất ngờ.
Phủ định
He doesn't have any inkling about the upcoming changes.
Anh ấy không hề có linh cảm gì về những thay đổi sắp tới.
Nghi vấn
Do you have any inkling where she might be?
Bạn có linh cảm nào về việc cô ấy có thể ở đâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)