inner circle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner circle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm nhỏ, kín đáo gồm những người có nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một tổ chức, chính phủ hoặc nhóm xã hội.
Definition (English Meaning)
A small, exclusive group of people who have a lot of power or influence within an organization, government, or social group.
Ví dụ Thực tế với 'Inner circle'
-
"He is part of the president's inner circle."
"Anh ấy là một phần của vòng trong thân cận của tổng thống."
-
"She managed to get into the inner circle of the art world."
"Cô ấy đã tìm cách lọt vào vòng trong của giới nghệ thuật."
-
"Only a select few are part of his inner circle."
"Chỉ một số ít người được chọn là một phần của vòng tròn thân cận của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inner circle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inner circle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inner circle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'inner circle' thường mang ý nghĩa về sự độc quyền và đôi khi ám chỉ việc ra quyết định được thực hiện kín đáo, có thể không công bằng với những người bên ngoài nhóm. Nó khác với 'close friends' vì 'inner circle' nhấn mạnh quyền lực và ảnh hưởng, không chỉ đơn thuần là mối quan hệ cá nhân. So sánh với 'clique' có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ một nhóm nhỏ loại trừ người khác một cách cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inner circle of…’ dùng để chỉ nhóm người quyền lực thuộc về một người cụ thể (ví dụ: ‘The inner circle of the President’). ‘Inner circle within…’ dùng để chỉ nhóm người quyền lực bên trong một tổ chức cụ thể (ví dụ: ‘The inner circle within the company’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner circle'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is part of the president's inner circle.
|
Anh ấy là một phần của vòng tròn thân tín của tổng thống. |
| Phủ định |
She isn't in the inner circle of the company; her ideas are rarely considered.
|
Cô ấy không thuộc vòng tròn thân tín của công ty; ý tưởng của cô ấy hiếm khi được xem xét. |
| Nghi vấn |
Who is considered to be in the inner circle of the CEO?
|
Ai được coi là thuộc vòng tròn thân tín của CEO? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been trying to break into the CEO's inner circle for months.
|
Cô ấy đã cố gắng để lọt vào vòng tròn thân tín của CEO trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They haven't been considering him for the inner circle.
|
Họ đã không xem xét anh ấy cho vòng tròn thân tín. |
| Nghi vấn |
Has he been cultivating relationships to join the inner circle?
|
Anh ấy đã gây dựng các mối quan hệ để gia nhập vòng tròn thân tín phải không? |