(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inner circle
C1

inner circle

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòng trong nhóm thân tín nhóm có ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner circle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm nhỏ, kín đáo gồm những người có nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một tổ chức, chính phủ hoặc nhóm xã hội.

Definition (English Meaning)

A small, exclusive group of people who have a lot of power or influence within an organization, government, or social group.

Ví dụ Thực tế với 'Inner circle'

  • "He is part of the president's inner circle."

    "Anh ấy là một phần của vòng trong thân cận của tổng thống."

  • "She managed to get into the inner circle of the art world."

    "Cô ấy đã tìm cách lọt vào vòng trong của giới nghệ thuật."

  • "Only a select few are part of his inner circle."

    "Chỉ một số ít người được chọn là một phần của vòng tròn thân cận của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inner circle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inner circle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

outsiders(người ngoài cuộc)
general public(công chúng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Inner circle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'inner circle' thường mang ý nghĩa về sự độc quyền và đôi khi ám chỉ việc ra quyết định được thực hiện kín đáo, có thể không công bằng với những người bên ngoài nhóm. Nó khác với 'close friends' vì 'inner circle' nhấn mạnh quyền lực và ảnh hưởng, không chỉ đơn thuần là mối quan hệ cá nhân. So sánh với 'clique' có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ một nhóm nhỏ loại trừ người khác một cách cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

‘Inner circle of…’ dùng để chỉ nhóm người quyền lực thuộc về một người cụ thể (ví dụ: ‘The inner circle of the President’). ‘Inner circle within…’ dùng để chỉ nhóm người quyền lực bên trong một tổ chức cụ thể (ví dụ: ‘The inner circle within the company’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner circle'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is part of the president's inner circle.
Anh ấy là một phần của vòng tròn thân tín của tổng thống.
Phủ định
She isn't in the inner circle of the company; her ideas are rarely considered.
Cô ấy không thuộc vòng tròn thân tín của công ty; ý tưởng của cô ấy hiếm khi được xem xét.
Nghi vấn
Who is considered to be in the inner circle of the CEO?
Ai được coi là thuộc vòng tròn thân tín của CEO?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been trying to break into the CEO's inner circle for months.
Cô ấy đã cố gắng để lọt vào vòng tròn thân tín của CEO trong nhiều tháng.
Phủ định
They haven't been considering him for the inner circle.
Họ đã không xem xét anh ấy cho vòng tròn thân tín.
Nghi vấn
Has he been cultivating relationships to join the inner circle?
Anh ấy đã gây dựng các mối quan hệ để gia nhập vòng tròn thân tín phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)