(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inner sanctum
C1

inner sanctum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng trong nơi sâu kín nhất phòng bí mật nhóm thân tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner sanctum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nơi sâu kín và riêng tư nhất; một nơi mà ai đó hiếm khi hoặc không bao giờ bị làm phiền.

Definition (English Meaning)

The innermost and most private room, place, or area; a place where someone is never or rarely disturbed.

Ví dụ Thực tế với 'Inner sanctum'

  • "Only a select few are allowed into the inner sanctum of the company."

    "Chỉ một số ít người được phép vào vòng trong của công ty."

  • "He was finally admitted into the inner sanctum of the organization."

    "Cuối cùng anh ấy cũng được chấp nhận vào vòng trong của tổ chức."

  • "The CEO's office felt like an inner sanctum, inaccessible to most employees."

    "Văn phòng của CEO có cảm giác như một khu vực cấm, không thể tiếp cận đối với hầu hết nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inner sanctum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

holy of holies(nơi chí thánh) inner circle(vòng trong)
private chamber(phòng riêng tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

outer office(văn phòng bên ngoài)
public domain(lĩnh vực công cộng)

Từ liên quan (Related Words)

sanctuary(nơi tôn nghiêm, khu bảo tồn)
elite(giới tinh hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Inner sanctum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một không gian vật lý thiêng liêng, kín đáo (như gian thờ trong đền, phòng bí mật), hoặc một nhóm người thân tín, có quyền lực, được tiếp cận thông tin mật mà người ngoài không có. Ý nghĩa bóng bẩy thường nhấn mạnh sự độc quyền, tính bí mật và quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Of’ thường được dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: ‘the inner sanctum of the president’ (phòng kín của tổng thống), ‘the inner sanctum of the temple’ (gian thờ sâu nhất của ngôi đền).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner sanctum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)