inner sanctum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner sanctum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi sâu kín và riêng tư nhất; một nơi mà ai đó hiếm khi hoặc không bao giờ bị làm phiền.
Definition (English Meaning)
The innermost and most private room, place, or area; a place where someone is never or rarely disturbed.
Ví dụ Thực tế với 'Inner sanctum'
-
"Only a select few are allowed into the inner sanctum of the company."
"Chỉ một số ít người được phép vào vòng trong của công ty."
-
"He was finally admitted into the inner sanctum of the organization."
"Cuối cùng anh ấy cũng được chấp nhận vào vòng trong của tổ chức."
-
"The CEO's office felt like an inner sanctum, inaccessible to most employees."
"Văn phòng của CEO có cảm giác như một khu vực cấm, không thể tiếp cận đối với hầu hết nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inner sanctum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inner sanctum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một không gian vật lý thiêng liêng, kín đáo (như gian thờ trong đền, phòng bí mật), hoặc một nhóm người thân tín, có quyền lực, được tiếp cận thông tin mật mà người ngoài không có. Ý nghĩa bóng bẩy thường nhấn mạnh sự độc quyền, tính bí mật và quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: ‘the inner sanctum of the president’ (phòng kín của tổng thống), ‘the inner sanctum of the temple’ (gian thờ sâu nhất của ngôi đền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner sanctum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.