holy of holies
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holy of holies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực bên trong cùng và linh thiêng nhất của một ngôi đền hoặc thánh đường.
Ví dụ Thực tế với 'Holy of holies'
-
"The high priest was the only one allowed into the holy of holies."
"Vị thượng tế là người duy nhất được phép vào khu vực cực thánh."
-
"For some, their home is their holy of holies."
"Đối với một số người, nhà của họ là nơi tôn nghiêm nhất."
-
"The artist treated his studio as a holy of holies."
"Người nghệ sĩ đối xử với studio của mình như một nơi vô cùng thiêng liêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holy of holies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holy of holies
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holy of holies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ nơi linh thiêng nhất trong Đền thờ Jerusalem, nơi Hòm Giao ước được cất giữ. Ngoài nghĩa đen, nó còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ điều gì đó thiêng liêng, vô cùng quan trọng và không thể xâm phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí bên trong khu vực linh thiêng. Khi dùng 'of', nó biểu thị thuộc tính, là một phần của cấu trúc 'holy of holies'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holy of holies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.