(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holy of holies
C1

holy of holies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nơi cực thánh khu vực cực thánh nơi linh thiêng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holy of holies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực bên trong cùng và linh thiêng nhất của một ngôi đền hoặc thánh đường.

Definition (English Meaning)

The innermost and most sacred area of a temple or sanctuary.

Ví dụ Thực tế với 'Holy of holies'

  • "The high priest was the only one allowed into the holy of holies."

    "Vị thượng tế là người duy nhất được phép vào khu vực cực thánh."

  • "For some, their home is their holy of holies."

    "Đối với một số người, nhà của họ là nơi tôn nghiêm nhất."

  • "The artist treated his studio as a holy of holies."

    "Người nghệ sĩ đối xử với studio của mình như một nơi vô cùng thiêng liêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holy of holies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holy of holies
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sanctum sanctorum(Nơi cực thánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

temple(Đền thờ)
sanctuary(Thánh đường)
tabernacle(Nhà tạm)
ark of the covenant(Hòm bia giao ước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Holy of holies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ nơi linh thiêng nhất trong Đền thờ Jerusalem, nơi Hòm Giao ước được cất giữ. Ngoài nghĩa đen, nó còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ điều gì đó thiêng liêng, vô cùng quan trọng và không thể xâm phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí bên trong khu vực linh thiêng. Khi dùng 'of', nó biểu thị thuộc tính, là một phần của cấu trúc 'holy of holies'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holy of holies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)