mollusk
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mollusk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một động vật không xương sống thuộc một ngành lớn bao gồm ốc sên, sên trần, trai, và bạch tuộc. Chúng có một cơ thể mềm không phân đốt và sống trong môi trường sống dưới nước hoặc ẩm ướt, và hầu hết các loại có một vỏ vôi bên ngoài.
Definition (English Meaning)
An invertebrate of a large phylum that includes snails, slugs, mussels, and octopuses. They have a soft unsegmented body and live in aquatic or damp habitats, and most kinds have an external calcareous shell.
Ví dụ Thực tế với 'Mollusk'
-
"The museum has a large collection of mollusk shells."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn vỏ của động vật thân mềm."
-
"Many mollusks are harvested for food."
"Nhiều loài động vật thân mềm được thu hoạch để làm thực phẩm."
-
"Octopuses are considered to be highly intelligent mollusks."
"Bạch tuộc được coi là loài động vật thân mềm rất thông minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mollusk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mollusk
- Adjective: molluscan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mollusk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mollusk' được sử dụng để chỉ bất kỳ thành viên nào của ngành Mollusca, một nhóm động vật rất đa dạng. Thuật ngữ này mang tính khoa học và thường được sử dụng trong các bối cảnh sinh học hoặc tự nhiên học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng trong cụm từ 'a mollusk of some type' để chỉ một loại cụ thể của động vật thân mềm. Ví dụ: 'The nautilus is a mollusk of the cephalopod class.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mollusk'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mollusk's shell is remarkably strong.
|
Vỏ của con nhuyễn thể này rất khỏe. |
| Phủ định |
That mollusk's habitat isn't protected by law.
|
Môi trường sống của con nhuyễn thể đó không được bảo vệ bởi luật pháp. |
| Nghi vấn |
Is that mollusk's behavior typical for this species?
|
Hành vi của con nhuyễn thể đó có điển hình cho loài này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I knew more about mollusks so I could identify them on the beach.
|
Tôi ước tôi biết nhiều hơn về động vật thân mềm để có thể nhận dạng chúng trên bãi biển. |
| Phủ định |
If only the molluscan exhibit hadn't closed; I wanted to see it.
|
Giá mà triển lãm về động vật thân mềm không đóng cửa; Tôi đã muốn xem nó. |
| Nghi vấn |
I wish someone would explain why some mollusks are edible and others are poisonous.
|
Tôi ước ai đó sẽ giải thích tại sao một số loài động vật thân mềm ăn được và một số loài khác lại độc hại. |