(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inseparable
B2

inseparable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể tách rời gắn bó mật thiết khăng khít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inseparable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tách rời hoặc xử lý riêng biệt.

Definition (English Meaning)

Unable to be separated or treated separately.

Ví dụ Thực tế với 'Inseparable'

  • "The two friends are inseparable."

    "Hai người bạn đó không thể tách rời."

  • "For many people, music is inseparable from their daily lives."

    "Đối với nhiều người, âm nhạc không thể tách rời khỏi cuộc sống hàng ngày của họ."

  • "Poverty and lack of education are often inseparable."

    "Nghèo đói và thiếu giáo dục thường không thể tách rời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inseparable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bond(sự gắn kết)
relationship(mối quan hệ)
friendship(tình bạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Inseparable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inseparable' thường được dùng để mô tả những thứ hoặc người có mối liên hệ chặt chẽ đến mức không thể tồn tại hoặc hoạt động hiệu quả nếu tách rời. Nó nhấn mạnh sự gắn bó và phụ thuộc lẫn nhau. Khác với 'detachable' (có thể tháo rời) hay 'separable' (có thể tách rời), 'inseparable' thể hiện sự không thể tách biệt về mặt vật lý hoặc tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Inseparable from' dùng để chỉ một thứ không thể tách rời khỏi một thứ khác (ví dụ: happiness is inseparable from health). 'Inseparable with' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh sự kết nối chặt chẽ giữa hai thứ (ví dụ: Their destinies are inseparable with each other).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inseparable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)