inseparable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inseparable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tách rời hoặc xử lý riêng biệt.
Definition (English Meaning)
Unable to be separated or treated separately.
Ví dụ Thực tế với 'Inseparable'
-
"The two friends are inseparable."
"Hai người bạn đó không thể tách rời."
-
"For many people, music is inseparable from their daily lives."
"Đối với nhiều người, âm nhạc không thể tách rời khỏi cuộc sống hàng ngày của họ."
-
"Poverty and lack of education are often inseparable."
"Nghèo đói và thiếu giáo dục thường không thể tách rời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inseparable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inseparable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inseparable' thường được dùng để mô tả những thứ hoặc người có mối liên hệ chặt chẽ đến mức không thể tồn tại hoặc hoạt động hiệu quả nếu tách rời. Nó nhấn mạnh sự gắn bó và phụ thuộc lẫn nhau. Khác với 'detachable' (có thể tháo rời) hay 'separable' (có thể tách rời), 'inseparable' thể hiện sự không thể tách biệt về mặt vật lý hoặc tình cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inseparable from' dùng để chỉ một thứ không thể tách rời khỏi một thứ khác (ví dụ: happiness is inseparable from health). 'Inseparable with' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh sự kết nối chặt chẽ giữa hai thứ (ví dụ: Their destinies are inseparable with each other).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inseparable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.